Kết quả NK Bravo vs Radomlje, 23h30 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 16

  • NK Bravo vs Radomlje: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Gaber Dobrovoljc
  • 57'
    Gasper Trdin
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Rok Storman
    nbsp;Gedeon Guzina
  • 62'
    0-0
    nbsp;Matej Malensek
    nbsp;Niko Gajzler
  • 68'
    0-0
    nbsp;Sandro Zukic
    nbsp;Matej Mamic
  • 69'
    Victor Ntino-Emo Gidado
    0-0
  • 72'
    Matej Poplatnik nbsp;
    Milan Tucic nbsp;
    0-0
  • 72'
    Lan Stravs nbsp;
    Martin Pecar nbsp;
    0-0
  • 74'
    Lan Stravs
    0-0
  • 79'
    0-0
    Ognjen Gnjatic
  • 89'
    0-0
    nbsp;Zan Zaler
    nbsp;Miha Kompan Breznik
  • 89'
    0-0
    nbsp;Aleksandar Vucenovic
    nbsp;Nino Kukovec
  • NK Bravo vs Radomlje: Đội hình chính và dự bị

  • NK Bravo4-2-3-1
    31
    Matija Orbanic
    24
    Gasper Jovan
    4
    Ange NGuessan
    50
    Nemanja Jaksic
    5
    Mark Spanring
    6
    Beno Selan
    8
    Gasper Trdin
    30
    Jakoslav Stankovic
    10
    Martin Pecar
    40
    Victor Ntino-Emo Gidado
    33
    Milan Tucic
    9
    Nino Kukovec
    30
    Gedeon Guzina
    20
    Stjepan Davidovic
    14
    Moses Zambrang Barnabas
    6
    Ognjen Gnjatic
    8
    Niko Gajzler
    22
    Matej Mamic
    33
    Rok Ljutic
    62
    Gaber Dobrovoljc
    21
    Miha Kompan Breznik
    1
    Emil Velic
    Radomlje4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Vid Hojc
    13Uros Likar
    34Naj Lulic
    15Matej Poplatnik
    3Miguel Fernando Pereira Rodrigues
    21Lan Stravs
    Noel Bilic 11
    Marko Cukon 41
    Jakob Kobal 12
    Uros Korun 88
    Matej Malensek 44
    Andrej Pogacar 10
    Rok Storman 17
    Aleksandar Vucenovic 19
    Nino Vukasovic 23
    Zan Zaler 77
    Sandro Zukic 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Grabic
    Rok Hanzic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Bravo vs Radomlje: Số liệu thống kê

  • NK Bravo
    Radomlje
  • 4
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 25 16 6 3 41 12 29 54 T T T B B T
2 Maribor 25 14 6 5 45 21 24 48 T B T T T B
3 NK Bravo 25 12 8 5 39 28 11 44 T T T H H B
4 FC Koper 24 12 5 7 35 22 13 41 T B B H H T
5 NK Publikum Celje 24 10 6 8 46 36 10 36 B B H T B H
6 NK Mura 05 25 8 6 11 27 30 -3 30 T H B H T B
7 NK Primorje 25 8 6 11 28 43 -15 30 B H B H H T
8 Radomlje 25 7 4 14 26 43 -17 25 B T B B B T
9 NK Nafta 25 4 7 14 19 42 -23 19 T B H H H T
10 Domzale 25 4 4 17 22 51 -29 16 B B T T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation