Đối đầu Radomlje vs NK Bravo, 23h30 ngày 11/3
Kết quả Radomlje vs NK Bravo
Đối đầu Radomlje vs NK Bravo
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ NK Bravo gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Radomlje vs NK Bravo
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Bravo trước đây
-
04/12/2024NK Bravo0 - 0Radomlje0 - 0D
-
01/09/2024Radomlje1 - 1NK Bravo0 - 1D
-
27/04/2024NK Bravo1 - 1Radomlje1 - 1D
-
03/03/2024Radomlje0 - 1NK Bravo0 - 0L
-
05/11/2023NK Bravo0 - 2Radomlje0 - 1W
-
28/08/2023Radomlje1 - 2NK Bravo0 - 2L
-
14/05/2023NK Bravo0 - 1Radomlje0 - 0W
-
12/03/2023Radomlje3 - 1NK Bravo1 - 1W
-
12/11/2022NK Bravo1 - 1Radomlje1 - 0D
-
04/10/2023NK Bravo0 - 0Radomlje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Radomlje vs NK Bravo
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Bravo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Bravo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Bravo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Radomlje (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radomlje và NK Bravo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 11 | 28 | 51 | T T T T B B |
2 | Maribor | 24 | 14 | 6 | 4 | 44 | 19 | 25 | 48 | T T B T T T |
3 | NK Bravo | 24 | 12 | 8 | 4 | 39 | 26 | 13 | 44 | T T T T H H |
4 | FC Koper | 24 | 12 | 5 | 7 | 35 | 22 | 13 | 41 | T B B H H T |
5 | NK Publikum Celje | 24 | 10 | 6 | 8 | 46 | 36 | 10 | 36 | B B H T B H |
6 | NK Mura 05 | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 28 | -2 | 30 | H T H B H T |
7 | NK Primorje | 24 | 7 | 6 | 11 | 26 | 42 | -16 | 27 | B B H B H H |
8 | Radomlje | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 43 | -19 | 22 | B B T B B B |
9 | NK Nafta | 24 | 3 | 7 | 14 | 16 | 40 | -24 | 16 | H T B H H H |
10 | Domzale | 24 | 4 | 4 | 16 | 20 | 48 | -28 | 16 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: