Kết quả Almeria vs Granada CF, 22h15 ngày 30/11
Kết quả Almeria vs Granada CF
Đối đầu Almeria vs Granada CF
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.75
1.02U 2.75
0.851
1.98X
3.552
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Granada CF
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Almeria vs Granada CF: Diễn biến chính
-
8'Guilherme Borges Guedes,Gui0-0
-
40'0-0Pablo Insua Blanco
-
45'0-1
nbsp;Myrto Uzuni
-
46'Gonzalo Julian Melero Manzanares nbsp;
Guilherme Borges Guedes,Gui nbsp;0-1 -
62'Alejandro Pozo nbsp;
Bruno Alberto Langa nbsp;0-1 -
62'Arnau Puigmal nbsp;
Marc Pubill nbsp;0-1 -
67'0-1nbsp;Sergio Ruiz Alonso
nbsp;Reinier Jesus Carvalho -
68'0-1nbsp;Pablo Saenz
nbsp;Kamil Jozwiak -
72'Nicolas Melamed Ribaudo nbsp;
Leonardo Carrilho Baptistao nbsp;0-1 -
76'0-1nbsp;Manuel Trigueros Munoz
nbsp;Gonzalo Villar -
77'0-1nbsp;Ruben Sanchez Saez
nbsp;Giorgi Tsitaishvili -
83'Luis Javier Suarez Charris (Assist:Gonzalo Julian Melero Manzanares)
nbsp;
1-1 -
85'Gonzalo Julian Melero Manzanares1-1
-
87'Gonzalo Julian Melero Manzanares
nbsp;
2-1 -
89'2-1nbsp;Shon Weissman
nbsp;Martin Hongla -
90'2-1Ricard Sanchez Sendra
-
90'Marko Milovanovic nbsp;
Luis Javier Suarez Charris nbsp;2-1
-
Almeria vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-4-213Fernando Martinez24Bruno Alberto Langa21Chumi3Edgar Gonzalez Estrada18Marc Pubill20Alex Centelles27Guilherme Borges Guedes,Gui6Dion Lopy11Sergio Arribas Calvo9Luis Javier Suarez Charris12Leonardo Carrilho Baptistao19Reinier Jesus Carvalho10Myrto Uzuni11Giorgi Tsitaishvili8Gonzalo Villar6Martin Hongla18Kamil Jozwiak12Ricard Sanchez Sendra4Miguel Angel Rubio5Pablo Insua Blanco3Miguel Brau25Diego Marino Villar
- Đội hình dự bị
-
28Rachad Fettal4Melo K.19Marko Milovanovic1Luis Maximiano10Nicolas Melamed Ribaudo8Gonzalo Julian Melero Manzanares36Marko Perovic17Alejandro Pozo2Arnau Puigmal34Ruben Quintanilla16Aleksandar RadovanovicSiren Balde 30Theo Corbeanu 17Manu Lama 16Oscar Naasei Oppong 28Sergio Rodelas 26Sergio Ruiz Alonso 20Pablo Saenz 22Ruben Sanchez Saez 2Manuel Trigueros Munoz 23Shon Weissman 9Loic Williams 24Luca Zidane 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
AlmeriaGranada CF
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
464Số đường chuyền385
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
3 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
10 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
12 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
13 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
14 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
15 | Malaga | 30 | 8 | 15 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39 | B H T T H B |
16 | Burgos CF | 30 | 11 | 6 | 13 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B T T |
17 | Albacete | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 30 | 4 | 10 | 16 | 18 | 49 | -31 | 22 | B B B B B B |
22 | FC Cartagena | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 55 | -37 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation