Kết quả Albacete vs Racing Santander, 22h15 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22

  • Albacete vs Racing Santander: Diễn biến chính

  • 2'
    Christian Michel Kofane (Assist:Jon Morcillo) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Juan Maria Alcedo
    1-0
  • 43'
    1-0
    Saul Garcia Cabrero
  • 46'
    1-0
    nbsp;Victor Meseguer
    nbsp;Unai Vencedor
  • 46'
    1-0
    nbsp;Juan Carlos Arana
    nbsp;Juan Pablo Rodriguez Guerrero
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mario Garcia
    nbsp;Saul Garcia Cabrero
  • 62'
    Juanma Garcia nbsp;
    Agus Medina nbsp;
    1-0
  • 62'
    Alberto Quiles nbsp;
    Christian Michel Kofane nbsp;
    1-0
  • 64'
    Lalo Aguilar
    1-0
  • 68'
    Jon Morcillo (Assist:Fidel Chaves De la Torre) goalnbsp;
    2-0
  • 71'
    2-1
    goalnbsp;Inigo Vicente (Assist:Jon Karrikaburu)
  • 72'
    2-1
    Mario Garcia
  • 73'
    2-1
    nbsp;Marco Sangalli Fuentes
    nbsp;Clement Michelin
  • 76'
    2-2
    goalnbsp;Juan Carlos Arana (Assist:Marco Sangalli Fuentes)
  • 78'
    Nabili Zoubdi Touaizi nbsp;
    Javi Villar nbsp;
    2-2
  • 78'
    Rai Marchan nbsp;
    Fidel Chaves De la Torre nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Lago Junior
    nbsp;Jon Karrikaburu
  • 90'
    Juan Antonio Ros nbsp;
    Jon Morcillo nbsp;
    2-2
  • 90'
    Lalo Aguilar
    2-2
  • 90'
    Raul Lizoain Cruz
    2-2
  • 90'
    2-2
    Inigo Vicente
  • Albacete vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị

  • Albacete4-4-2
    13
    Raul Lizoain Cruz
    3
    Juan Maria Alcedo
    27
    Lalo Aguilar
    14
    Jon Garcia Herrero
    29
    Javier Rueda
    22
    Jon Morcillo
    18
    Javi Villar
    20
    Antonio Pacheco
    4
    Agus Medina
    35
    Christian Michel Kofane
    10
    Fidel Chaves De la Torre
    19
    Jon Karrikaburu
    11
    Andres Martin Garcia
    22
    Juan Pablo Rodriguez Guerrero
    10
    Inigo Vicente
    21
    Unai Vencedor
    8
    Aritz Aldasoro
    17
    Clement Michelin
    5
    Javier Castro Urdin
    24
    Francisco Javier Montero Rubio
    3
    Saul Garcia Cabrero
    13
    Jokin Ezkieta
    Racing Santander4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Juanma Garcia
    23Pepe
    38Joan Pulpon
    21Alberto Quiles
    6Rai Marchan
    1Cristian Rivero Sabater
    8Riki Rodriguez
    5Juan Antonio Ros
    15Nabili Zoubdi Touaizi
    Juan Carlos Arana 9
    Suleiman Camara 20
    Diego Diaz 34
    Mario Garcia 40
    Maguette Gueye 12
    Lago Junior 7
    Jose Manuel Hernando Riol 18
    Victor Meseguer 23
    Pol Moreno 4
    Miquel Parera Piza 1
    Jorge Salinas 32
    Marco Sangalli Fuentes 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Albes Yanez
    Jose Lopez
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Albacete vs Racing Santander: Số liệu thống kê

  • Albacete
    Racing Santander
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 341
    Số đường chuyền
    438
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mirandes 30 16 6 8 39 23 16 54 T H T B T T
2 Racing Santander 30 15 8 7 47 34 13 53 T B B H T H
3 Elche 30 15 8 7 40 24 16 53 B T H T B T
4 Levante 30 14 11 5 45 28 17 53 B H H T T T
5 SD Huesca 30 14 9 7 41 25 16 51 T T H H T B
6 Real Oviedo 30 14 8 8 41 35 6 50 H H T T B B
7 Almeria 30 12 11 7 50 40 10 47 H B H H H B
8 Granada CF 30 12 10 8 48 39 9 46 T H H H B T
9 Cordoba 30 12 7 11 43 44 -1 43 T B T T T H
10 Cadiz 30 10 11 9 41 39 2 41 H T T H B T
11 Deportivo La Coruna 30 10 10 10 39 35 4 40 T T B H T H
12 Sporting Gijon 30 9 13 8 37 33 4 40 T H H H H H
13 Eibar 30 11 7 12 29 31 -2 40 B H B H T T
14 Castellon 30 11 6 13 40 41 -1 39 B T T H T B
15 Malaga 30 8 15 7 31 32 -1 39 B H T T H B
16 Burgos CF 30 11 6 13 25 33 -8 39 T T B B T T
17 Albacete 30 9 10 11 36 39 -3 37 B T B B T B
18 Real Zaragoza 30 9 9 12 41 40 1 36 H B B H H B
19 Eldense 30 9 7 14 32 43 -11 34 B H T T B T
20 Tenerife 30 5 7 18 25 44 -19 22 T B B B B T
21 Racing de Ferrol 30 4 10 16 18 49 -31 22 B B B B B B
22 FC Cartagena 30 4 3 23 18 55 -37 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation