Kết quả Castellon vs Burgos CF, 22h15 ngày 01/03
Kết quả Castellon vs Burgos CF
Đối đầu Castellon vs Burgos CF
Phong độ Castellon gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.25
1.04U 2.25
0.821
1.85X
3.452
3.90Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Castellon vs Burgos CF
-
Sân vận động: Nou Castalia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 29
-
Castellon vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
11'0-0Gonzalo Avila Gordon
-
29'0-0Marcelo Exposito Jimenez Card changed
-
30'0-0Marcelo Exposito Jimenez
-
39'Alex Calatrava
nbsp;
1-0 -
41'Alberto Jimenez Benitez1-0
-
44'1-1
nbsp;Eduardo David Espiau Hernandez (Assist:Anderson Arroyo)
-
46'1-1nbsp;NClomande Ghislain Konan
nbsp;Gonzalo Avila Gordon -
46'1-1nbsp;Ruben Quintanilla
nbsp;Marcelo Exposito Jimenez -
60'Milos Jojic nbsp;
Jorge Giovani Zarfino Calandria nbsp;1-1 -
62'1-1Grego Sierra
-
70'Nicholas Markanich nbsp;
Jesus de Miguel nbsp;1-1 -
70'Alex Calatrava1-1
-
70'Gonzalo Pastor nbsp;
Awer Mabil nbsp;1-1 -
74'1-1Eduardo David Espiau Hernandez
-
74'1-1nbsp;Elady Zorrilla
nbsp;Dani Ojeda -
79'1-1nbsp;Fernando Nino
nbsp;Eduardo David Espiau Hernandez -
85'Alex Calatrava (Assist:Raul Sanchez)
nbsp;
2-1 -
88'Oscar Gil nbsp;
Daijiro Chirino nbsp;2-1 -
89'Juan Escobar nbsp;
Thomas Van Den Belt nbsp;2-1 -
89'2-1nbsp;David Gonzalez Ballesteros
nbsp;Miguel Atienza -
90'Alberto Jimenez Benitez2-1
-
90'2-1Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
-
Castellon vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
Castellon3-4-31Gonzalo Alejandro Crettaz33Jozhua Vertrouwd5Alberto Jimenez Benitez22Daijiro Chirino4Israel Suero Fernández6Thomas Van Den Belt2Jorge Giovani Zarfino Calandria19Awer Mabil10Raul Sanchez9Jesus de Miguel21Alex Calatrava19Eduardo David Espiau Hernandez7Dani Ojeda16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro11Alex Sancris5Miguel Atienza33Marcelo Exposito Jimenez4Anderson Arroyo18Aitor Córdoba8Grego Sierra20Gonzalo Avila Gordon13Ander Cantero
- Đội hình dự bị
-
13Amir Abedzadeh29Santi Boriko23Calavera Espinach Josep16Brian Cipenga25Juan Escobar14Oscar Gil12Milos Jojic18Albert-Nicolas Lottin20Nicholas Markanich7Sergio Moyita51Gonzalo Pastor3Mamadou TraoreGabriel Bares 15Mario Cantero 28Elady Zorrilla 22David Gonzalez Ballesteros 14NClomande Ghislain Konan 2Nikola Milicic 24Fernando Mimbacas 17Ivan Morante Ruiz 23Tomeu Nadal Mesquida 1Fernando Nino 9Ruben Quintanilla 46Borja Sanchez Gil,Borja 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Carlos Garrido FernándezBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Castellon vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
CastellonBurgos CF
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
440Số đường chuyền352
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
128Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
3 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
10 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
12 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
13 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
14 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
15 | Malaga | 30 | 8 | 15 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39 | B H T T H B |
16 | Burgos CF | 30 | 11 | 6 | 13 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B T T |
17 | Albacete | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 30 | 4 | 10 | 16 | 18 | 49 | -31 | 22 | B B B B B B |
22 | FC Cartagena | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 55 | -37 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation