Kết quả Castellon vs FC Cartagena, 22h15 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19

  • Castellon vs FC Cartagena: Diễn biến chính

  • 11'
    Kenneth Obinna Mamah (Assist:Daniel Villahermosa) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Israel Suero Fernández (Assist:Thomas Van Den Belt) goalnbsp;
    2-0
  • 24'
    Alberto Jimenez Benitez
    2-0
  • 26'
    Pere Marco Suner nbsp;
    Raul Sanchez nbsp;
    2-0
  • 27'
    2-0
    Daniel Escriche Romero
  • 37'
    2-0
    Sergio Guerrero
  • 45'
    2-0
    Kiko Olivas Alba
  • 46'
    2-0
    nbsp;Lucas Roman
    nbsp;Hugo Gonzalez
  • 46'
    2-0
    Pedro Alcala Guirado
  • 50'
    Pere Marco Suner (Assist:Israel Suero Fernández) goalnbsp;
    3-0
  • 61'
    3-0
    nbsp;Alfredo Ortuno
    nbsp;Andrija Vukcevic
  • 61'
    3-0
    nbsp;Nikola Sipcic
    nbsp;Kiko Olivas Alba
  • 64'
    3-1
    goalnbsp;Lucas Roman
  • 67'
    Calavera Espinach Josep nbsp;
    Israel Suero Fernández nbsp;
    3-1
  • 67'
    Santi Boriko nbsp;
    Gonzalo Pastor nbsp;
    3-1
  • 67'
    Douglas Aurelio nbsp;
    Salva Ruiz Rodriguez nbsp;
    3-1
  • 70'
    Brian Cipenga (Assist:Kenneth Obinna Mamah) goalnbsp;
    4-1
  • 75'
    4-1
    nbsp;Jesus Hernandez
    nbsp;Nikola Sipcic
  • 77'
    Sergio Moyita nbsp;
    Thomas Van Den Belt nbsp;
    4-1
  • 83'
    4-1
    nbsp;Carmelo Sanchez Alcaraz
    nbsp;Sergio Guerrero
  • Castellon vs FC Cartagena: Đội hình chính và dự bị

  • Castellon3-4-3
    1
    Gonzalo Alejandro Crettaz
    33
    Jozhua Vertrouwd
    5
    Alberto Jimenez Benitez
    17
    Salva Ruiz Rodriguez
    16
    Brian Cipenga
    6
    Thomas Van Den Belt
    19
    Daniel Villahermosa
    51
    Gonzalo Pastor
    4
    Israel Suero Fernández
    10
    Raul Sanchez
    8
    Kenneth Obinna Mamah
    8
    Luis Munoz
    7
    Gaston Valles
    10
    Daniel Escriche Romero
    6
    Sergio Guerrero
    18
    Damian Musto
    34
    Hugo Gonzalez
    12
    Andrija Vukcevic
    4
    Pedro Alcala Guirado
    22
    Kiko Olivas Alba
    3
    Jose Rios Reina
    1
    Pablo Cunat Campos
    FC Cartagena4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Amir Abedzadeh
    27Jose Albert
    11Douglas Aurelio
    29Santi Boriko
    23Calavera Espinach Josep
    7Sergio Moyita
    26Iker Punzano
    20Mats Seuntjens
    46Pere Marco Suner
    Angel Andugar 26
    Toni Fuidias Ribera 40
    Jesus Hernandez 28
    Nono Gomez 35
    Alfredo Ortuno 9
    Lucas Roman 37
    Carmelo Sanchez Alcaraz 27
    Nikola Sipcic 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Carlos Garrido Fernández
    Victor Sanchez del Amo
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Castellon vs FC Cartagena: Số liệu thống kê

  • Castellon
    FC Cartagena
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    18%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 611
    Số đường chuyền
    222
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 141
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mirandes 30 16 6 8 39 23 16 54 T H T B T T
2 Racing Santander 30 15 8 7 47 34 13 53 T B B H T H
3 Elche 30 15 8 7 40 24 16 53 B T H T B T
4 Levante 30 14 11 5 45 28 17 53 B H H T T T
5 SD Huesca 30 14 9 7 41 25 16 51 T T H H T B
6 Real Oviedo 30 14 8 8 41 35 6 50 H H T T B B
7 Almeria 30 12 11 7 50 40 10 47 H B H H H B
8 Granada CF 30 12 10 8 48 39 9 46 T H H H B T
9 Cordoba 30 12 7 11 43 44 -1 43 T B T T T H
10 Cadiz 30 10 11 9 41 39 2 41 H T T H B T
11 Deportivo La Coruna 30 10 10 10 39 35 4 40 T T B H T H
12 Sporting Gijon 30 9 13 8 37 33 4 40 T H H H H H
13 Eibar 30 11 7 12 29 31 -2 40 B H B H T T
14 Castellon 30 11 6 13 40 41 -1 39 B T T H T B
15 Malaga 30 8 15 7 31 32 -1 39 B H T T H B
16 Burgos CF 30 11 6 13 25 33 -8 39 T T B B T T
17 Albacete 30 9 10 11 36 39 -3 37 B T B B T B
18 Real Zaragoza 30 9 9 12 41 40 1 36 H B B H H B
19 Eldense 30 9 7 14 32 43 -11 34 B H T T B T
20 Tenerife 30 5 7 18 25 44 -19 22 T B B B B T
21 Racing de Ferrol 30 4 10 16 18 49 -31 22 B B B B B B
22 FC Cartagena 30 4 3 23 18 55 -37 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation