Kết quả Levante vs SD Huesca, 03h00 ngày 23/12
Kết quả Levante vs SD Huesca
Đối đầu Levante vs SD Huesca
Phong độ Levante gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202403:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
0.80U 2.25
0.871
1.95X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante vs SD Huesca
-
Sân vận động: Ciutat de Valencia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 21
-
Levante vs SD Huesca: Diễn biến chính
-
45'0-1
nbsp;Serge Patrick Njoh Soko (Assist:Javier Hernandez)
-
46'Iván Romero nbsp;
Sergio Lozano nbsp;0-1 -
49'0-1Ruben Pulido
-
59'0-1nbsp;Joaquin Munoz Benavides
nbsp;Serge Patrick Njoh Soko -
59'0-1nbsp;Javi Mier
nbsp;Javier Hernandez -
69'Carlos Espi nbsp;
Roger Brugue nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Jordi Martin
nbsp;Iker Kortajarena Canellada -
73'0-1nbsp;Iker Unzueta
nbsp;Sergi Enrich Ametller -
74'Unai Elgezabal Udondo0-1
-
81'0-1nbsp;Gerard Valentin
nbsp;Toni Abad -
83'Angel Algobia nbsp;
Pablo Martinez Andres nbsp;0-1 -
83'Oscar Clemente nbsp;
Jose Luis Morales Martin nbsp;0-1 -
90'Andres Garcia (Assist:Oriol Rey)
nbsp;
1-1 -
90'Oriol Rey1-1
-
Levante vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị
-
Levante4-3-31Andres Fernandez Moreno16Diego Varela Pampín14Jorge Cabello5Unai Elgezabal Udondo2Andres Garcia23Pablo Martinez Andres20Oriol Rey21Sergio Lozano7Roger Brugue11Jose Luis Morales Martin24Carlos Alvarez9Sergi Enrich Ametller19Serge Patrick Njoh Soko2Toni Abad27Javier Hernandez23Sielva22Iker Kortajarena Canellada20Ignasi Vilarrasa15Jeremy Blasco4Ruben Pulido18Diego Gonzalez13Dani Jimenez
- Đội hình dự bị
-
8Angel Algobia17Oscar Clemente4Adrian De La Fuente38Carlos Espi30Victor Fernandez29Marcos Navarro36Alfonso Pastor Vacas32Alejandro Primo9Iván Romero31Xavi GrandeHugo Anglada Gutierrez 26Willy Chatiliez 37Jaime Escario 29Alex Fita 28Jordi Martin 3Javi Mier 6Joaquin Munoz Benavides 11Juan Manuel Perez Ruiz 1Iker Unzueta 21Gerard Valentin 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Calleja RevillaCuco Ziganda
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante vs SD Huesca: Số liệu thống kê
-
LevanteSD Huesca
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
602Số đường chuyền350
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
3 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
10 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
12 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
13 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
14 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
15 | Malaga | 30 | 8 | 15 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39 | B H T T H B |
16 | Burgos CF | 30 | 11 | 6 | 13 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B T T |
17 | Albacete | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 30 | 4 | 10 | 16 | 18 | 49 | -31 | 22 | B B B B B B |
22 | FC Cartagena | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 55 | -37 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation