Kết quả Racing Santander vs Mirandes, 00h30 ngày 01/12
Kết quả Racing Santander vs Mirandes
Đối đầu Racing Santander vs Mirandes
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.25
0.77U 2.25
0.911
1.67X
3.602
5.25Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Santander vs Mirandes
-
Sân vận động: El Sardinero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Racing Santander vs Mirandes: Diễn biến chính
-
34'0-0Victor Parada Gonzalez
-
55'Clement Michelin0-0
-
61'Juan Carlos Arana nbsp;
Aritz Aldasoro nbsp;0-0 -
61'Marco Sangalli Fuentes nbsp;
Clement Michelin nbsp;0-0 -
63'0-0Alberto Rodriguez
-
68'0-0nbsp;Mathis Lachuer
nbsp;Santiago Homenchenko -
73'0-0Jon Gorrotxategi
-
76'0-0Alberto Rodriguez
-
79'0-0nbsp;Ander Martin
nbsp;Urko Izeta -
84'Suleiman Camara nbsp;
Jon Karrikaburu nbsp;0-0 -
84'Maguette Gueye0-0
-
89'0-1
nbsp;Alberto Reina (Assist:Jon Gorrotxategi)
-
90'Lago Junior nbsp;
Maguette Gueye nbsp;0-1
-
Racing Santander vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Santander4-2-3-113Jokin Ezkieta40Mario Garcia24Francisco Javier Montero Rubio18Jose Manuel Hernando Riol17Clement Michelin12Maguette Gueye21Unai Vencedor10Inigo Vicente8Aritz Aldasoro11Andres Martin Garcia19Jon Karrikaburu9Joaquin Panichelli17Urko Izeta2Hugo Rincon10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi8Santiago Homenchenko3Julio Alonso Sosa15Pablo Tomeo5Alberto Rodriguez33Victor Parada Gonzalez13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
9Juan Carlos Arana20Suleiman Camara5Javier Castro Urdin3Saul Garcia Cabrero29Jeremy Arevalo7Lago Junior2Alvaro Mantilla1Miquel Parera Piza22Juan Pablo Rodriguez Guerrero32Jorge Salinas15Marco Sangalli Fuentes14Ekain ZenitagoiaHodei Alutiz 36Aboubacar Bassinga 26Alberto Dadie 28Unai Egiluz 4Mathis Lachuer 19Luis Federico Lopez Andugar 1Ander Martin 20Joel Roca Casals 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose LopezAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing Santander vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
Racing SantanderMirandes
-
11Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
29Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
536Số đường chuyền262
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác56%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
3 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
10 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
12 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
13 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
14 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
15 | Malaga | 30 | 8 | 15 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39 | B H T T H B |
16 | Burgos CF | 30 | 11 | 6 | 13 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B T T |
17 | Albacete | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 30 | 4 | 10 | 16 | 18 | 49 | -31 | 22 | B B B B B B |
22 | FC Cartagena | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 55 | -37 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation