Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Valencia vs Athletic Bilbao, 00h00 ngày 19/5
Kết quả Valencia vs Athletic Bilbao
Nhận định, Soi kèo Valencia vs Athletic Bilbao 00h00 ngày 19/05: Hòa là đẹp
Đối đầu Valencia vs Athletic Bilbao
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
La Liga 2024-2025: Valencia vs Athletic Bilbao
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valencia vs Athletic Bilbao trước đây
-
29/08/2024Athletic Bilbao1 - 0Valencia1 - 0L
-
21/01/2024Valencia1 - 0Athletic Bilbao0 - 0W
-
30/10/2023Athletic Bilbao2 - 2Valencia1 - 0D
-
12/02/2023Valencia1 - 2Athletic Bilbao1 - 1L
-
21/08/2022Athletic Bilbao1 - 0Valencia1 - 0L
-
07/05/2022Athletic Bilbao0 - 0Valencia0 - 0D
-
25/09/2021Valencia1 - 1Athletic Bilbao0 - 0D
-
27/01/2023Valencia1 - 3Athletic Bilbao1 - 2L
-
03/03/2022Valencia1 - 0Athletic Bilbao1 - 0W
-
11/02/2022Athletic Bilbao1 - 1Valencia1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Valencia vs Athletic Bilbao
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia vs Athletic Bilbao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia vs Athletic Bilbao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia vs Athletic Bilbao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valencia (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Valencia (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valencia thắng
Bại: là số trận Valencia thua
Thắng: là số trận Valencia thắng
Bại: là số trận Valencia thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valencia và Athletic Bilbao trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 36 | 27 | 4 | 5 | 97 | 36 | 61 | 85 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 36 | 24 | 6 | 6 | 74 | 38 | 36 | 78 | T T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 36 | 20 | 10 | 6 | 60 | 29 | 31 | 70 | T B T H T B |
4 | Athletic Bilbao | 36 | 18 | 13 | 5 | 53 | 26 | 27 | 67 | T B T H T T |
5 | Villarreal | 36 | 18 | 10 | 8 | 64 | 47 | 17 | 64 | H B T T T T |
6 | Real Betis | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 45 | 10 | 59 | B T T T H H |
7 | Celta Vigo | 36 | 15 | 7 | 14 | 56 | 54 | 2 | 52 | B B T B T T |
8 | Rayo Vallecano | 36 | 12 | 12 | 12 | 39 | 44 | -5 | 48 | B H B T T H |
9 | Osasuna | 36 | 11 | 15 | 10 | 45 | 51 | -6 | 48 | T T T B H T |
10 | Mallorca | 36 | 13 | 8 | 15 | 34 | 42 | -8 | 47 | T H B B T B |
11 | Valencia | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 52 | -9 | 45 | T H H T T B |
12 | Real Sociedad | 36 | 12 | 7 | 17 | 32 | 42 | -10 | 43 | B H B H B B |
13 | Sevilla | 36 | 10 | 11 | 15 | 40 | 49 | -9 | 41 | B H B H B T |
14 | Girona | 36 | 11 | 8 | 17 | 42 | 53 | -11 | 41 | B B H T B T |
15 | Getafe | 36 | 10 | 9 | 17 | 31 | 36 | -5 | 39 | B B B B B B |
16 | RCD Espanyol | 36 | 10 | 9 | 17 | 38 | 49 | -11 | 39 | T H B B B B |
17 | Alaves | 36 | 9 | 11 | 16 | 36 | 47 | -11 | 38 | B H T H B T |
18 | Leganes | 36 | 7 | 13 | 16 | 35 | 56 | -21 | 34 | B H H H T B |
19 | Las Palmas | 36 | 8 | 8 | 20 | 40 | 58 | -18 | 32 | T T B B B B |
20 | Real Valladolid | 36 | 4 | 4 | 28 | 26 | 86 | -60 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: