Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Barcelona vs Real Madrid, 21h15 ngày 11/5
Kết quả Barcelona vs Real Madrid
Kèo thẻ phạt ngon ăn Barcelona vs Real Madrid, 21h15 ngày 11/05
Đối đầu Barcelona vs Real Madrid
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Barcelona vs Real Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona vs Real Madrid trước đây
-
27/04/2025FC Barcelona2 - 2Real Madrid1 - 0D
-
06/04/2023FC Barcelona0 - 4Real Madrid0 - 1L
-
13/01/2025FC Barcelona5 - 2Real Madrid4 - 1W
-
15/01/2024Real Madrid4 - 1FC Barcelona3 - 1L
-
27/10/2024Real Madrid0 - 4FC Barcelona0 - 0W
-
22/04/2024Real Madrid3 - 2FC Barcelona1 - 1L
-
28/10/2023FC Barcelona1 - 2Real Madrid1 - 0L
-
20/03/2023FC Barcelona2 - 1Real Madrid1 - 1W
-
04/08/2024FC Barcelona2 - 1Real Madrid1 - 0W
-
30/07/2023FC Barcelona3 - 0Real Madrid1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona vs Real Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Real Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Real Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
Siêu Cúp Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
La Liga | 4 | 2 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Real Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona (sân nhà) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Barcelona (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona và Real Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 34 | 25 | 4 | 5 | 91 | 33 | 58 | 79 | T H T T T T |
2 | Real Madrid | 34 | 23 | 6 | 5 | 69 | 33 | 36 | 75 | T B T T T T |
3 | Atletico Madrid | 34 | 19 | 10 | 5 | 56 | 27 | 29 | 67 | H T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 34 | 16 | 13 | 5 | 50 | 26 | 24 | 61 | H H T B T H |
5 | Villarreal | 34 | 16 | 10 | 8 | 60 | 47 | 13 | 58 | H T H B T T |
6 | Real Betis | 34 | 16 | 9 | 9 | 52 | 42 | 10 | 57 | T H B T T T |
7 | Celta Vigo | 35 | 14 | 7 | 14 | 55 | 54 | 1 | 49 | T B B T B T |
8 | Rayo Vallecano | 35 | 12 | 11 | 12 | 37 | 42 | -5 | 47 | B B H B T T |
9 | Valencia | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 51 | -8 | 45 | T T H H T T |
10 | Osasuna | 34 | 10 | 14 | 10 | 42 | 50 | -8 | 44 | H H T T T B |
11 | Mallorca | 34 | 12 | 8 | 14 | 31 | 39 | -8 | 44 | B B T H B B |
12 | Real Sociedad | 34 | 12 | 7 | 15 | 32 | 37 | -5 | 43 | T T B H B H |
13 | Getafe | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 34 | -3 | 39 | T B B B B B |
14 | RCD Espanyol | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 44 | -8 | 39 | T T T H B B |
15 | Sevilla | 35 | 9 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 38 | B B H B H B |
16 | Girona | 34 | 10 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 38 | B B B B H T |
17 | Alaves | 34 | 8 | 11 | 15 | 35 | 46 | -11 | 35 | B T B H T H |
18 | Las Palmas | 35 | 8 | 8 | 19 | 40 | 57 | -17 | 32 | B T T B B B |
19 | Leganes | 34 | 6 | 13 | 15 | 32 | 51 | -19 | 31 | B H B H H H |
20 | Real Valladolid | 34 | 4 | 4 | 26 | 25 | 83 | -58 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: