Đối đầu Sociedad vs Getafe, 22h15 ngày 26/1
Kết quả Sociedad vs Getafe
Nhận định, Soi kèo Real Sociedad vs Getafe, 22h15 ngày 26/1
Đối đầu Sociedad vs Getafe
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Getafe gần đây
La Liga 2024-2025: Sociedad vs Getafe
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sociedad vs Getafe trước đây
-
02/09/2024Getafe0 - 0Real Sociedad0 - 0D
-
21/04/2024Getafe1 - 1Real Sociedad1 - 1D
-
24/09/2023Real Sociedad4 - 3Getafe1 - 2W
-
08/04/2023Real Sociedad2 - 0Getafe1 - 0W
-
11/09/2022Getafe2 - 1Real Sociedad1 - 0L
-
24/01/2022Real Sociedad0 - 0Getafe0 - 0D
-
03/10/2021Getafe1 - 1Real Sociedad1 - 0D
-
14/02/2021Getafe0 - 1Real Sociedad0 - 1W
-
03/10/2020Real Sociedad3 - 0Getafe1 - 0W
-
30/06/2020Getafe2 - 1Real Sociedad1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sociedad vs Getafe
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Getafe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Getafe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Getafe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Sociedad (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sociedad và Getafe trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 21 | 15 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 49 | T H T T T T |
2 | Atletico Madrid | 21 | 13 | 6 | 2 | 35 | 14 | 21 | 45 | T T T T B H |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 32 | 7 | 34 | B H T B T H |
6 | Mallorca | 21 | 9 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 30 | B B T T B B |
7 | Rayo Vallecano | 21 | 7 | 8 | 6 | 25 | 24 | 1 | 29 | H H H T H T |
8 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
9 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
11 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
12 | Sevilla | 21 | 7 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 27 | B T B H T H |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 33 | -13 | 20 | H H B H T H |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 42 | -28 | 15 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: