Đối đầu Sociedad vs RCD Espanyol, 00h30 ngày 10/2
Kết quả Sociedad vs RCD Espanyol
Nhận định, Soi kèo Real Sociedad vs Espanyol, 0h30 ngày 10/02
Đối đầu Sociedad vs RCD Espanyol
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
La Liga 2024-2025: Sociedad vs RCD Espanyol
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sociedad vs RCD Espanyol trước đây
-
25/08/2024RCD Espanyol0 - 1Real Sociedad0 - 0W
-
14/02/2023RCD Espanyol2 - 3Real Sociedad0 - 1W
-
18/09/2022Real Sociedad2 - 1RCD Espanyol2 - 1W
-
05/04/2022Real Sociedad1 - 0RCD Espanyol0 - 0W
-
28/11/2021RCD Espanyol1 - 0Real Sociedad0 - 0L
-
03/07/2020Real Sociedad2 - 1RCD Espanyol0 - 1W
-
22/09/2019RCD Espanyol1 - 3Real Sociedad0 - 2W
-
18/05/2019RCD Espanyol2 - 0Real Sociedad0 - 0L
-
15/01/2019Real Sociedad3 - 2RCD Espanyol2 - 2W
-
23/01/2020Real Sociedad2 - 0RCD Espanyol1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sociedad vs RCD Espanyol
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs RCD Espanyol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs RCD Espanyol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 7 | 0 | 2 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs RCD Espanyol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Sociedad (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sociedad và RCD Espanyol trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 23 | 15 | 5 | 3 | 51 | 22 | 29 | 50 | T T T T B H |
2 | Atletico Madrid | 23 | 14 | 7 | 2 | 38 | 15 | 23 | 49 | T T B H T H |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | H T T H H T |
5 | Villarreal | 23 | 11 | 7 | 5 | 46 | 34 | 12 | 40 | T B T H T T |
6 | Rayo Vallecano | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 24 | 3 | 35 | H T H T T T |
7 | Girona | 23 | 9 | 4 | 10 | 31 | 33 | -2 | 31 | T T B B T B |
8 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 31 | -4 | 30 | H B B H H T |
9 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
10 | Real Betis | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | H B B T H B |
11 | Real Sociedad | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B T B B B |
12 | Celta Vigo | 23 | 8 | 4 | 11 | 34 | 37 | -3 | 28 | T B B H B T |
13 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
14 | Getafe | 23 | 6 | 9 | 8 | 18 | 17 | 1 | 27 | B T H T H T |
15 | Las Palmas | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 38 | -10 | 23 | T B B H B B |
16 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
17 | Leganes | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B H T H B B |
18 | Valencia | 23 | 5 | 7 | 11 | 24 | 37 | -13 | 22 | B H T B T T |
19 | Alaves | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B T H B B |
20 | Real Valladolid | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 48 | -33 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: