Kết quả Barcelona vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2023-2024 » vòng 15

  • Barcelona vs Atletico Madrid: Diễn biến chính

  • 28'
    Joao Felix Sequeira (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    1-0
    Jose Maria Gimenez de Vargas
  • 34'
    1-0
    Axel Witsel
  • 38'
    1-0
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke
  • 46'
    1-0
    nbsp;Angel Correa
    nbsp;Rodrigo Riquelme
  • 46'
    1-0
    nbsp;Samuel Dias Lino
    nbsp;Jose Maria Gimenez de Vargas
  • 46'
    1-0
    nbsp;Caesar Azpilicueta
    nbsp;Nahuel Molina
  • 47'
    1-0
    Caesar Azpilicueta
  • 50'
    Joao Felix Sequeira
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Memphis Depay
    nbsp;Alvaro Morata
  • 66'
    1-0
    nbsp;Saul Niguez Esclapez
    nbsp;Jorge Resurreccion Merodio, Koke
  • 77'
    Lamine Yamal nbsp;
    Raphael Dias Belloli,Raphinha nbsp;
    1-0
  • 77'
    Ferran Torres nbsp;
    Joao Felix Sequeira nbsp;
    1-0
  • 78'
    Ferran Torres
    1-0
  • 79'
    Ronald Federico Araujo da Silva
    1-0
  • 87'
    Joao Cancelo
    1-0
  • 89'
    Fermin Lopez nbsp;
    Pedro Golzalez Lopez nbsp;
    1-0
  • 90'
    Frenkie De Jong
    1-0
  • FC Barcelona vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • FC Barcelona4-3-3
    13
    Ignacio Pena Sotorres
    2
    Joao Cancelo
    15
    Andreas Christensen
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    23
    Jules Kounde
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    22
    Ilkay Gundogan
    21
    Frenkie De Jong
    14
    Joao Felix Sequeira
    9
    Robert Lewandowski
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    7
    Antoine Griezmann
    19
    Alvaro Morata
    14
    Marcos Llorente Moreno
    6
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke
    5
    Rodrigo De Paul
    16
    Nahuel Molina
    20
    Axel Witsel
    2
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    22
    Mario Hermoso Canseco
    25
    Rodrigo Riquelme
    13
    Jan Oblak
    Atletico Madrid5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Fermin Lopez
    27Lamine Yamal
    7Ferran Torres
    26Ander Astralaga
    18Oriol Romeu Vidal
    20Sergi Roberto Carnicer
    5Inigo Martinez Berridi
    31Diego Kochen
    3Alejandro Balde
    Angel Correa 10
    Samuel Dias Lino 12
    Memphis Depay 9
    Saul Niguez Esclapez 8
    Caesar Azpilicueta 3
    Ivo Grbic 1
    Stefan Savic 15
    Reinildo Mandava 23
    Javier Galan 17
    Caglar Soyuncu 4
    Antonio Gomis 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans Dieter Flick
    Diego Pablo Simeone
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Barcelona vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê

  • Barcelona
    Atletico Madrid
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 608
    Số đường chuyền
    415
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation