Kết quả Barcelona vs Real Madrid, 21h15 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 11

  • Barcelona vs Real Madrid: Diễn biến chính

  • 6'
    Ilkay Gundogan goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    Fermin Lopez
    1-0
  • 45'
    Ferran Torres
    1-0
  • 52'
    1-0
    nbsp;Eduardo Camavinga
    nbsp;Ferland Mendy
  • 61'
    1-0
    Daniel Carvajal Ramos
  • 61'
    Robert Lewandowski nbsp;
    Ferran Torres nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Luka Modric
    nbsp;Toni Kroos
  • 63'
    1-0
    nbsp;Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    nbsp;Rodrygo Silva De Goes
  • 68'
    1-1
    goalnbsp;Jude Bellingham
  • 72'
    Oriol Romeu Vidal nbsp;
    Fermin Lopez nbsp;
    1-1
  • 76'
    Lamine Yamal nbsp;
    Joao Cancelo nbsp;
    1-1
  • 77'
    Raphael Dias Belloli,Raphinha nbsp;
    Joao Felix Sequeira nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Jude Bellingham (Assist:Luka Modric)
  • 90'
    1-2
    nbsp;Lucas Vazquez Iglesias
    nbsp;Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
  • FC Barcelona vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • FC Barcelona3-4-1-2
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    5
    Inigo Martinez Berridi
    15
    Andreas Christensen
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    3
    Alejandro Balde
    22
    Ilkay Gundogan
    6
    Pablo Martin Paez Gaviria
    2
    Joao Cancelo
    32
    Fermin Lopez
    14
    Joao Felix Sequeira
    7
    Ferran Torres
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    5
    Jude Bellingham
    8
    Toni Kroos
    18
    Aurelien Tchouameni
    2
    Daniel Carvajal Ramos
    22
    Antonio Rudiger
    4
    David Alaba
    23
    Ferland Mendy
    25
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    Real Madrid4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Raphael Dias Belloli,Raphinha
    9Robert Lewandowski
    18Oriol Romeu Vidal
    27Lamine Yamal
    23Jules Kounde
    39Hector Fort
    30Marc Casado
    26Ander Astralaga
    17Marcos Alonso
    33Pau Cubars#237;
    13Ignacio Pena Sotorres
    38Marc Guiu
    Luka Modric 10
    Eduardo Camavinga 12
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 14
    Lucas Vazquez Iglesias 17
    Diego Pineiro 26
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6
    Brahim Diaz 21
    Andriy Lunin 13
    Fran Garcia 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans Dieter Flick
    Carlo Ancelotti
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Barcelona vs Real Madrid: Số liệu thống kê

  • Barcelona
    Real Madrid
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 546
    Số đường chuyền
    507
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation