Kết quả Granada CF vs Sociedad, 00h30 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 28

  • Granada CF vs Sociedad: Diễn biến chính

  • 19'
    Facundo Pellistri Rebollo Penalty awarded
    0-0
  • 21'
    Myrto Uzuni goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-0
    Hamari Traore
  • 33'
    1-1
    goalnbsp;Sadiq Umar (Assist:Brais Mendez)
  • 45'
    Myrto Uzuni goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Sergio Ruiz Alonso
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Kieran Tierney
    nbsp;Javier Galan
  • 63'
    2-1
    Sadiq Umar
  • 66'
    Martin Hongla nbsp;
    Sergio Ruiz Alonso nbsp;
    2-1
  • 66'
    Gonzalo Villar nbsp;
    Lucas Boye nbsp;
    2-1
  • 68'
    2-1
    nbsp;Andre Silva
    nbsp;Sadiq Umar
  • 68'
    2-1
    nbsp;Sheraldo Becker
    nbsp;Mikel Oyarzabal
  • 80'
    2-2
    goalnbsp;Robin Le Normand (Assist:Kieran Tierney)
  • 81'
    Douglas Matias Arezo Martinez nbsp;
    Myrto Uzuni nbsp;
    2-2
  • 81'
    Theo Corbeanu nbsp;
    Kamil Jozwiak nbsp;
    2-2
  • 85'
    2-3
    goalnbsp;Andre Silva
  • 86'
    2-3
    Andre Silva Goal awarded
  • 90'
    2-3
    nbsp;Jon Ander Olasagasti
    nbsp;Benat Turrientes
  • 90'
    Oscar Melendo nbsp;
    Ricard Sanchez Sendra nbsp;
    2-3
  • Granada CF vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

  • Granada CF4-4-2
    25
    Augusto Batalla
    15
    Carlos Neva
    14
    Ignasi Miquel
    2
    Bruno Mendez Cittadini
    12
    Ricard Sanchez Sendra
    18
    Kamil Jozwiak
    23
    Gerard Gumbau
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    19
    Facundo Pellistri Rebollo
    7
    Lucas Boye
    11
    Myrto Uzuni
    19
    Sadiq Umar
    22
    Benat Turrientes
    23
    Brais Mendez
    8
    Mikel Merino Zazon
    10
    Mikel Oyarzabal
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    18
    Hamari Traore
    5
    Igor Zubeldia
    24
    Robin Le Normand
    25
    Javier Galan
    1
    Alex Remiro
    Real Sociedad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Martin Hongla
    21Oscar Melendo
    24Gonzalo Villar
    8Douglas Matias Arezo Martinez
    17Theo Corbeanu
    3Faitout Maouassa
    22Kamil Piatkowski
    4Miguel Miguel Rubio
    1Raul Fernandez Mateos
    9Jose Maria Callejon Bueno
    13Marc Martinez Aranda
    10Antonio Puertas
    Sheraldo Becker 11
    Andre Silva 21
    Jon Ander Olasagasti 16
    Kieran Tierney 17
    Takefusa Kubo 14
    Urko Gonzalez de Zarate 15
    Unai Marrero Larranaga 13
    Pablo Marin Tejada 29
    Jon Magunazelaia Argoitia 28
    Jon Aramburu 39
    Aitor Fraga 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Sandoval
    Imanol Alguacil
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Granada CF vs Sociedad: Số liệu thống kê

  • Granada CF
    Sociedad
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 269
    Số đường chuyền
    472
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation