Kết quả Las Palmas vs Getafe, 03h00 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 15

  • Las Palmas vs Getafe: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Oscar Rodriguez Arnaiz
  • 43'
    Julian Vincente Araujo (Assist:Kirian Rodriiguez) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Juanmi Latasa
    nbsp;Djene Dakonam
  • 48'
    1-0
    Omar Federico Alderete Fernandez
  • 53'
    1-0
    nbsp;Domingos Duarte
    nbsp;Oscar Rodriguez Arnaiz
  • 55'
    1-0
    Damian Nicolas Suarez
  • 63'
    Marvin Olawale Akinlabi Park nbsp;
    Enzo Loiodice nbsp;
    1-0
  • 63'
    Maximo Perrone nbsp;
    Munir El Haddadi nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    Diego Rico Salguero
  • 70'
    1-0
    Luis Milla
  • 79'
    1-0
    nbsp;Juan Antonio Iglesias Sanchez
    nbsp;Damian Nicolas Suarez
  • 80'
    1-0
    nbsp;Anthony Lozano
    nbsp;Borja Mayoral Moya
  • 85'
    Cristian Ignacio Herrera Perez nbsp;
    Sandro Ramirez nbsp;
    1-0
  • 88'
    Alberto Moleiro Goal Disallowed
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Fabricio Angileri
    nbsp;Diego Rico Salguero
  • 90'
    Daley Sinkgraven nbsp;
    Kirian Rodriiguez nbsp;
    1-0
  • 90'
    Cristian Ignacio Herrera Perez (Assist:Marvin Olawale Akinlabi Park) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Fabricio Angileri
  • 90'
    Benito Ramirez Del Toro nbsp;
    Alberto Moleiro nbsp;
    2-0
  • Las Palmas vs Getafe: Đội hình chính và dự bị

  • Las Palmas4-5-1
    13
    Alvaro Valles
    3
    Sergi Cardona Bermudez
    15
    Mika Marmol
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    28
    Julian Vincente Araujo
    10
    Alberto Moleiro
    12
    Enzo Loiodice
    20
    Kirian Rodriiguez
    5
    Javier Munoz Jimenez
    17
    Munir El Haddadi
    9
    Sandro Ramirez
    19
    Borja Mayoral Moya
    20
    Nemanja Maksimovic
    12
    Mason Greenwood
    2
    Djene Dakonam
    5
    Luis Milla
    9
    Oscar Rodriguez Arnaiz
    22
    Damian Nicolas Suarez
    4
    Gastron Alvarez
    15
    Omar Federico Alderete Fernandez
    16
    Diego Rico Salguero
    13
    David Soria
    Getafe4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Maximo Perrone
    18Daley Sinkgraven
    7Cristian Ignacio Herrera Perez
    2Marvin Olawale Akinlabi Park
    11Benito Ramirez Del Toro
    22Omenuke Mfulu
    16Sory Kaba
    4Alex Suarez
    14Alvaro Lemos
    1Aaron Escandell
    31Juanma Herzog
    24Pejino
    Fabricio Angileri 3
    Anthony Lozano 17
    Domingos Duarte 6
    Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
    Juanmi Latasa 14
    Daniel Fuzato 1
    Stefan Mitrovic 23
    John Patrick 26
    Carles Alena Castillo 11
    Jaime Mata 7
    Jorge Benito 35
    Jordi Martin 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Martinez
    Jose Bordalas Jimenez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Las Palmas vs Getafe: Số liệu thống kê

  • Las Palmas
    Getafe
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 678
    Số đường chuyền
    270
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation