Kết quả Mallorca vs Osasuna, 03h30 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2023-2024 » vòng 18

  • Mallorca vs Osasuna: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Pablo Ibanez Lumbreras
  • 12'
    Mattija Nastasic (Assist:Daniel Jose Rodriguez Vazquez) goalnbsp;
    1-1
  • 28'
    Antonio Jose Raillo Arenas
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Aimar Oroz Huarte
    nbsp;Lucas Torro Marset
  • 46'
    1-1
    nbsp;Iker Munoz Cameros
    nbsp;Moises Gomez Bordonado
  • 47'
    Pablo Maffeo
    1-1
  • 53'
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez (Assist:Pablo Maffeo) goalnbsp;
    2-1
  • 62'
    Antonio Jose Raillo Arenas (Assist:Daniel Jose Rodriguez Vazquez) goalnbsp;
    3-1
  • 66'
    3-1
    nbsp;Raul Garcia de Haro
    nbsp;Jose Manuel Arnaiz Diaz
  • 66'
    3-1
    nbsp;Luis Ezequiel Avila
    nbsp;Pablo Ibanez Lumbreras
  • 70'
    Abdon Prats Bastidas nbsp;
    Cyle Larin nbsp;
    3-1
  • 71'
    Sergi Darder nbsp;
    Manuel Morlanes nbsp;
    3-1
  • 79'
    Jaume Vicent Costa Jorda
    3-1
  • 79'
    Jose Manuel Arias Copete nbsp;
    Jaume Vicent Costa Jorda nbsp;
    3-1
  • 81'
    3-1
    nbsp;Enrique Barja
    nbsp;Jon Moncayola Tollar
  • 90'
    Javi Llabres nbsp;
    Antonio Sanchez Navarro nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Luis Ezequiel Avila
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Raul Garcia de Haro (Assist:Luis Ezequiel Avila)
  • 90'
    Amath Ndiaye Diedhiou nbsp;
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez nbsp;
    3-2
  • Mallorca vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị

  • Mallorca3-4-2-1
    1
    Predrag Rajkovic
    2
    Mattija Nastasic
    21
    Antonio Jose Raillo Arenas
    20
    Giovanni Gonzalez
    11
    Jaume Vicent Costa Jorda
    8
    Manuel Morlanes
    12
    Samuel Almeida Costa
    15
    Pablo Maffeo
    14
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez
    18
    Antonio Sanchez Navarro
    17
    Cyle Larin
    7
    Jon Moncayola Tollar
    17
    Ante Budimir
    20
    Jose Manuel Arnaiz Diaz
    19
    Pablo Ibanez Lumbreras
    6
    Lucas Torro Marset
    16
    Moises Gomez Bordonado
    12
    Jesus Areso
    5
    David Garcia
    3
    Juan Cruz
    15
    Ruben Pena Jimenez
    1
    Sergio Herrera
    Osasuna4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Amath Ndiaye Diedhiou
    9Abdon Prats Bastidas
    19Javi Llabres
    10Sergi Darder
    6Jose Manuel Arias Copete
    4Siebe Van der Heyden
    33Daniel Luna
    13Dominik Greif
    25Ivan Cuellar Sacristan
    27David Lopez
    32Marcos Fernandez Isla
    26Rub#233;n Quintanilla
    Luis Ezequiel Avila 9
    Aimar Oroz Huarte 10
    Iker Munoz Cameros 34
    Raul Garcia de Haro 23
    Enrique Barja 11
    Darko Brasanac 8
    Jorge Herrando 28
    Alejandro Catena Marugán 24
    Pablo Valencia 31
    Aitor Fernandez Abarisketa 13
    Ignacio Vidal Miralles 2
    Unai Garcia Lugea 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jagoba Arrasate
    Vicente Moreno Peris
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Mallorca vs Osasuna: Số liệu thống kê

  • Mallorca
    Osasuna
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 319
    Số đường chuyền
    453
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Đánh đầu
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    140
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation