Kết quả Sociedad vs Las Palmas, 19h00 ngày 04/05
Kết quả Sociedad vs Las Palmas
Nhận định Real Sociedad vs Las Palmas, 19h00 ngày 4/5
Đối đầu Sociedad vs Las Palmas
Lịch phát sóng Sociedad vs Las Palmas
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
1.01O 2.5
0.94U 2.5
0.961
1.36X
4.602
8.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Las Palmas
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 34
-
Sociedad vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
17'Javier Galan0-0
-
33'Alex Suarez(OW)1-0
-
40'Robin Le Normand1-0
-
45'Sheraldo Becker (Assist:Brais Mendez)
nbsp;
2-0 -
50'Jon Pacheco Goal Disallowed2-0
-
58'2-0nbsp;Javier Munoz Jimenez
nbsp;Maximo Perrone -
58'2-0nbsp;Sergi Cardona Bermudez
nbsp;Daley Sinkgraven -
58'2-0nbsp;Sandro Ramirez
nbsp;Munir El Haddadi -
67'2-0Sergi Cardona Bermudez
-
71'2-0nbsp;Julian Vincente Araujo
nbsp;Mika Marmol -
71'Ander Barrenetxea Muguruza nbsp;
Andre Silva nbsp;2-0 -
71'Arsen Zakharyan nbsp;
Brais Mendez nbsp;2-0 -
76'2-0nbsp;Fabio Gonzalez
nbsp;Benito Ramirez Del Toro -
79'Aritz Elustondo nbsp;
Alvaro Odriozola Arzallus nbsp;2-0 -
79'Jon Aramburu nbsp;
Javier Galan nbsp;2-0 -
89'Takefusa Kubo nbsp;
Sheraldo Becker nbsp;2-0
-
Real Sociedad vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-1-4-11Alex Remiro25Javier Galan20Jon Pacheco24Robin Le Normand2Alvaro Odriozola Arzallus22Benat Turrientes10Mikel Oyarzabal8Mikel Merino Zazon23Brais Mendez11Sheraldo Becker21Andre Silva10Alberto Moleiro17Munir El Haddadi2Marvin Olawale Akinlabi Park8Maximo Perrone20Kirian Rodriiguez11Benito Ramirez Del Toro4Alex Suarez23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina15Mika Marmol18Daley Sinkgraven13Alvaro Valles
- Đội hình dự bị
-
14Takefusa Kubo12Arsen Zakharyan7Ander Barrenetxea Muguruza6Aritz Elustondo39Jon Aramburu19Sadiq Umar15Urko Gonzalez de Zarate30Gaizka Ayesa13Unai Marrero Larranaga16Jon Ander Olasagasti36Jon Mart#237;nJulian Vincente Araujo 28Sandro Ramirez 9Fabio Gonzalez 25Javier Munoz Jimenez 5Sergi Cardona Bermudez 3Omenuke Mfulu 22Enzo Loiodice 12Sory Kaba 16Cristian Ignacio Herrera Perez 7Aaron Escandell 1Marc Cardona 19Eric Curbelo 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
SociedadLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
478Số đường chuyền438
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu14
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation