Kết quả Getafe vs Girona, 00h30 ngày 11/11
Kết quả Getafe vs Girona
Nhận định, soi kèo Getafe vs Girona, 0h30 ngày 11/11
Đối đầu Getafe vs Girona
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202400:30
-
Getafe 30Girona 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.09O 2
0.90U 2
0.961
2.75X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Girona
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 13
-
Getafe vs Girona: Diễn biến chính
-
34'0-0Donny van de Beek
-
38'Diego Rico Salguero0-0
-
39'0-0Oriol Romeu Vidal
-
40'0-0Yangel Herrera
-
42'0-1nbsp;Yangel Herrera (Assist:Bryan Gil Salvatierra)
-
46'Bertug Yildirim nbsp;
Yellu Santiago nbsp;0-1 -
64'Alex Sola nbsp;
Allan-Romeo Nyom nbsp;0-1 -
64'Alvaro Daniel Rodriguez Munoz nbsp;
Carles Pérez Sayol nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Christian Ricardo Stuani
nbsp;Bojan Miovski -
73'0-1nbsp;Ferramp;#225;n Ruiz
nbsp;Yangel Herrera -
73'0-1nbsp;Silvi Clua
nbsp;Donny van de Beek -
85'Carles Alena Castillo nbsp;
Chrisantus Uche nbsp;0-1 -
87'Alex Sola0-1
-
89'0-1nbsp;Minsu Kim
nbsp;Bryan Gil Salvatierra -
90'Bertug Yildirim0-1
-
Getafe vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-2-3-113David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez22Domingos Duarte21Juan Antonio Iglesias Sanchez8Mauro Wilney Arambarri Rosa20Yellu Santiago17Carles Pérez Sayol5Luis Milla12Allan-Romeo Nyom6Chrisantus Uche19Bojan Miovski20Bryan Gil Salvatierra6Donny van de Beek3Miguel Ortega Gutierrez21Yangel Herrera14Oriol Romeu Vidal4Arnau Puigmal Martinez15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe5David Lopez Silva17Daley Blind13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
11Carles Alena Castillo7Alex Sola10Bertug Yildirim18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz1Jiri Letacek19Peter Federico27Nabil Aberdin34David Arguelles Alvarez31John PatrickSilvi Clua 28Christian Ricardo Stuani 7Minsu Kim 29Ferr#225;n Ruiz 45Dawda Camara Sankhare 46Pau Lopez Sabata 25Jastin Garcia 31Lucas Garcia 42Papa Dame Ba 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Girona: Số liệu thống kê
-
GetafeGirona
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt25
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
384Số đường chuyền473
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
25Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
42Đánh đầu29
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công50
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm8
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T T T B |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 21 | 11 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T H T T H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
9 | Real Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 28 | T H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
11 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
12 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
13 | Celta Vigo | 22 | 7 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B T B B H B |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | H H B T H B |
19 | Valencia | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B H T B T |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation