Kết quả Valladolid vs Mallorca, 02h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 8

  • Valladolid vs Mallorca: Diễn biến chính

  • 21'
    Enrique Perez Munoz
    0-0
  • 26'
    0-0
    Manuel Morlanes
  • 51'
    Raul Chasco Ruiz nbsp;
    Luis Perez nbsp;
    0-0
  • 51'
    Ivan Sanchez Aguayo nbsp;
    Darwin Machis nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-1
    goalnbsp;Cyle Larin (Assist:Daniel Jose Rodriguez Vazquez)
  • 65'
    Mamadou Sylla Diallo nbsp;
    Mario Martin nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Omar Mascarell Gonzalez
    nbsp;Manuel Morlanes
  • 65'
    Stanko Juric nbsp;
    Enrique Perez Munoz nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    Samuel Almeida Costa
  • 72'
    Mario Maroto nbsp;
    David Torres nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Abdon Prats Bastidas
    nbsp;Cyle Larin
  • 76'
    Abdulay Juma Bah
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Francisco Chiquinho
    nbsp;Daniel Jose Rodriguez Vazquez
  • 76'
    0-1
    nbsp;Valery Fernandez
    nbsp;Sergi Darder
  • 83'
    0-2
    goalnbsp;Valery Fernandez
  • 85'
    Eray Ervin Comert
    0-2
  • 86'
    0-2
    nbsp;Antonio Sanchez Navarro
    nbsp;Robert Navarro
  • 90'
    Ivan Sanchez Aguayo (Assist:Mario Maroto) goalnbsp;
    1-2
  • Real Valladolid vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị

  • Real Valladolid4-3-3
    13
    Karl Hein
    22
    Lucas Oliveira Rosa
    3
    David Torres
    35
    Abdulay Juma Bah
    2
    Luis Perez
    8
    Enrique Perez Munoz
    15
    Eray Ervin Comert
    12
    Mario Martin
    18
    Darwin Machis
    14
    Juanmi Latasa
    11
    Raul Moro Prescoli
    14
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez
    17
    Cyle Larin
    27
    Robert Navarro
    8
    Manuel Morlanes
    12
    Samuel Almeida Costa
    10
    Sergi Darder
    23
    Pablo Maffeo
    21
    Antonio Jose Raillo Arenas
    6
    Jose Manuel Arias Copete
    22
    Johan Andres Mojica Palacio
    13
    Leo Roman
    Mallorca4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Stanko Juric
    10Ivan Sanchez Aguayo
    7Mamadou Sylla Diallo
    34Mario Maroto
    30Raul Chasco Ruiz
    24Robert Kenedy Nunes do Nascimento
    1Andre Ferreira
    19Amath Ndiaye Diedhiou
    4Victor Meseguer
    9Marcos de Sousa
    28Ivan San Jose Cantalejo
    Francisco Chiquinho 20
    Antonio Sanchez Navarro 18
    Valery Fernandez 16
    Abdon Prats Bastidas 9
    Omar Mascarell Gonzalez 5
    Daniel Luna 33
    Dominik Greif 1
    Mateu Morey 2
    Antonio Latorre Grueso 3
    Ivan Cuellar Sacristan 25
    Sebas Wade 39
    Marc Domenech 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Cocca
    Jagoba Arrasate
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valladolid vs Mallorca: Số liệu thống kê

  • Valladolid
    Mallorca
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 410
    Số đường chuyền
    413
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 22 15 4 3 50 21 29 49 H T T T T B
2 Atletico Madrid 22 14 6 2 37 14 23 48 T T T B H T
3 FC Barcelona 22 14 3 5 60 24 36 45 H B B H T T
4 Athletic Bilbao 21 11 7 3 31 18 13 40 T T H T T H
5 Villarreal 22 10 7 5 44 33 11 37 H T B T H T
6 Rayo Vallecano 22 8 8 6 26 24 2 32 H H T H T T
7 Mallorca 22 9 3 10 19 28 -9 30 B T T B B B
8 Girona 21 8 4 9 29 29 0 28 B B T T B B
9 Real Sociedad 21 8 4 9 17 17 0 28 T H B T B B
10 Real Betis 21 7 7 7 23 26 -3 28 H T H B B T
11 Sevilla 22 7 7 8 24 30 -6 28 T B H T H H
12 Osasuna 21 6 9 6 25 30 -5 27 H H B B H H
13 Celta Vigo 21 7 4 10 30 33 -3 25 T B T B B H
14 Getafe 22 5 9 8 17 17 0 24 B B T H T H
15 Las Palmas 21 6 5 10 26 34 -8 23 T H T B B H
16 Leganes 22 5 8 9 19 30 -11 23 T B H T H B
17 RCD Espanyol 22 6 5 11 21 33 -12 23 H B H T H T
18 Alaves 22 5 6 11 25 34 -9 21 H H B T H B
19 Valencia 21 3 7 11 20 36 -16 16 H H B H T B
20 Real Valladolid 22 4 3 15 15 47 -32 15 T B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation