Phong độ Valladolid gần đây, KQ Valladolid mới nhất
Phong độ Valladolid gần đây
-
01/02/2025VillarrealValladolid1 - 0L
-
26/01/20251 ValladolidReal Madrid0 - 1L
-
18/01/2025RCD EspanyolValladolid1 - 0L
-
11/01/2025ValladolidBetis0 - 0W
-
21/12/2024GironaValladolid2 - 0L
-
14/12/20241 ValladolidValencia1 - 0W
-
07/12/2024Las PalmasValladolid1 - 1L
-
01/12/2024ValladolidAtletico Madrid0 - 3L
-
05/01/2025Ourense CFValladolid2 - 2L
-
04/12/2024Real Avila CFValladolid0 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-4]
Thống kê phong độ Valladolid gần đây, KQ Valladolid mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Valladolid gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Valladolid gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025VillarrealValladolid1 - 0L
-
26/01/20251 ValladolidReal Madrid0 - 1L
-
18/01/2025RCD EspanyolValladolid1 - 0L
-
11/01/2025ValladolidBetis0 - 0W
-
21/12/2024GironaValladolid2 - 0L
-
14/12/20241 ValladolidValencia1 - 0W
-
07/12/2024Las PalmasValladolid1 - 1L
-
01/12/2024ValladolidAtletico Madrid0 - 3L
-
05/01/2025Ourense CFValladolid2 - 2L
-
04/12/2024Real Avila CFValladolid0 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-4]
- Kết quả Valladolid mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Valladolid mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valladolid gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valladolid (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Valladolid (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | B H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B T B T |
4 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T H T B |
5 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
6 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
7 | SD Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T H T H T |
8 | Granada CF | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | T H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | H B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B B T B H T |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T B H T H B |
12 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | 26 | 27 | -1 | 31 | T T H B B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H H H H T |
14 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H H H T T |
15 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
16 | Deportivo La Coruna | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 30 | 2 | 29 | T B H T B H |
17 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 28 | -10 | 27 | H H T H B B |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B T H B H |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha