Kết quả Valladolid vs Celta Vigo, 20h00 ngày 15/03
Kết quả Valladolid vs Celta Vigo
Nhận định, Soi kèo Valladolid vs Celta Vigo, 20h00 ngày 15/3
Lịch phát sóng Valladolid vs Celta Vigo
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.05O 2.5
0.95U 2.5
0.911
4.33X
3.752
1.75Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 28
-
Valladolid vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
37'0-0Marcos Alonso
-
55'0-0Alfon Gonzalez Penalty cancelled
-
56'0-0Alfon Gonzalez
-
63'Ivan Sanchez Aguayo nbsp;
Anuar Mohamed Tuhami nbsp;0-0 -
63'Ivan San Jose Cantalejo nbsp;
Florian Grillitsch nbsp;0-0 -
65'0-0Oscar Mingueza
-
71'0-0nbsp;Fernando Lamp;#243;pez
nbsp;Iago Aspas Juncal -
71'0-0nbsp;Pablo Duran
nbsp;Borja Iglesias Quintas -
73'Marcos de Sousa nbsp;
Mario Martin nbsp;0-0 -
80'0-0Fernando L#243;pez Penalty awarded
-
82'Raul Moro Prescoli0-0
-
82'Adam Aznou0-0
-
83'0-1
nbsp;Marcos Alonso
-
86'0-1nbsp;Damian Rodriguez Sousa
nbsp;Hugo Sotelo -
86'0-1nbsp;Iker Losada
nbsp;Alfon Gonzalez -
90'0-1nbsp;Jailson Marques Siqueira,Jaja
nbsp;Oscar Mingueza -
90'Darwin Machis nbsp;
Antonio Candela nbsp;0-1 -
90'Mamadou Sylla Diallo0-1
-
90'Adrian Arnuncio nbsp;
Mamadou Sylla Diallo nbsp;0-1
-
Real Valladolid vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-1-4-113Karl Hein39Adam Aznou5Javi Sanchez15Eray Ervin Comert22Antonio Candela4Tamas Nikitscher11Raul Moro Prescoli8Florian Grillitsch12Mario Martin23Anuar Mohamed Tuhami7Mamadou Sylla Diallo10Iago Aspas Juncal7Borja Iglesias Quintas12Alfon Gonzalez5Sergio Carreira8Francisco Beltran4Hugo Sotelo3Oscar Mingueza32Javier Rodriguez2Carl Starfelt20Marcos Alonso13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
29Adrian Arnuncio10Ivan Sanchez Aguayo18Darwin Machis28Ivan San Jose Cantalejo9Marcos de Sousa20Stanko Juric21Selim Amallah30Raul Chasco Ruiz3David Torres2Luis Perez6Cenk ozkacar26Arnau RafusJailson Marques Siqueira,Jaja 16Iker Losada 14Damian Rodriguez Sousa 25Pablo Duran 18Fernando L#243;pez 28Franco Cervi 11Ilaix Moriba Kourouma 6Mihailo Ristic 21Ivan Villar 1Carlos Dominguez 24Hugo Alvarez Antunez 23Jones El-Abdellaoui 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Rubio RoblesClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
ValladolidCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
364Số đường chuyền567
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
19Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
6 | Villarreal | 32 | 14 | 10 | 8 | 55 | 45 | 10 | 52 | B T H T H B |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 41 | -6 | 39 | B H T T T H |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation