Kết quả AD Ceuta vs Real Madrid Castilla, 18h00 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 18

  • AD Ceuta vs Real Madrid Castilla: Diễn biến chính

  • 59'
    Rodrigo Rios Lozano goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    Victor Herranz Corral
    1-0
  • 70'
    1-1
    goalnbsp;Gonzalo Garcia
  • 76'
    1-1
    Gonzalo Garcia
  • 78'
    Ftouhi El Sofiane goalnbsp;
    2-1

BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ibiza Eivissa 27 14 5 8 36 25 11 47 T T T T T T
2 AD Ceuta 27 11 12 4 34 25 9 45 T T H T T H
3 Antequera CF 27 10 14 3 39 30 9 44 B B H H H H
4 Real Murcia 27 12 6 9 34 26 8 42 B T B T B B
5 Atletico de Madrid B 27 10 10 7 30 26 4 40 B T B T H T
6 Merida AD 27 10 9 8 39 42 -3 39 T T B B H T
7 Real Madrid Castilla 27 9 11 7 44 29 15 38 T T H T H H
8 Hercules 27 11 5 11 33 31 2 38 H B T B B T
9 Sevilla Atletico 27 10 8 9 29 31 -2 38 T T T T B H
10 Real Betis B 27 9 9 9 34 41 -7 36 B H B B H T
11 Villarreal B 27 7 13 7 36 29 7 34 B H T B B T
12 Fuenlabrada 27 8 10 9 30 29 1 34 T T B B H T
13 Yeclano Deportivo 27 7 11 9 26 22 4 32 H B H H T B
14 AD Alcorcon 27 8 8 11 37 38 -1 32 T B H B H T
15 CD Alcoyano 27 7 10 10 20 31 -11 31 T H B H H B
16 UD Marbella 27 7 9 11 35 42 -7 30 H B H T H B
17 Recreativo Huelva 27 6 12 9 27 34 -7 30 B H H H T B
18 Algeciras 27 6 12 9 27 36 -9 30 B B H B H B
19 Atletico Sanluqueno 27 6 11 10 28 39 -11 29 B B T B H B
20 CF Intercity 27 5 9 13 28 40 -12 24 H B T T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation