Kết quả CD Lugo vs Athletic Bilbao B, 01h30 ngày 03/11
Kết quả CD Lugo vs Athletic Bilbao B
Đối đầu CD Lugo vs Athletic Bilbao B
Phong độ CD Lugo gần đây
Phong độ Athletic Bilbao B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202401:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 1.75
0.78U 1.75
1.041
1.95X
2.802
4.10Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.75
0.95U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Lugo vs Athletic Bilbao B
-
Sân vận động: Estadio Anxo Carro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 11
-
CD Lugo vs Athletic Bilbao B: Diễn biến chính
-
18'Raul Hernandez
nbsp;
1-0 -
62'1-0Alejandro Rego
-
70'Ander Zoilo Cerdeira1-0
-
73'1-0Peio Canales
-
78'1-0Iker Varela
-
87'1-0Benat Gerenabarrena
-
90'1-0Jon De Luis
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
CD Lugo vs Athletic Bilbao B: Số liệu thống kê
-
CD LugoAthletic Bilbao B
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 27 | 14 | 5 | 8 | 36 | 25 | 11 | 47 | T T T T T T |
2 | AD Ceuta | 27 | 11 | 12 | 4 | 34 | 25 | 9 | 45 | T T H T T H |
3 | Antequera CF | 27 | 10 | 14 | 3 | 39 | 30 | 9 | 44 | B B H H H H |
4 | Real Murcia | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 26 | 8 | 42 | B T B T B B |
5 | Atletico de Madrid B | 27 | 10 | 10 | 7 | 30 | 26 | 4 | 40 | B T B T H T |
6 | Merida AD | 27 | 10 | 9 | 8 | 39 | 42 | -3 | 39 | T T B B H T |
7 | Real Madrid Castilla | 27 | 9 | 11 | 7 | 44 | 29 | 15 | 38 | T T H T H H |
8 | Hercules | 27 | 11 | 5 | 11 | 33 | 31 | 2 | 38 | H B T B B T |
9 | Sevilla Atletico | 27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 31 | -2 | 38 | T T T T B H |
10 | Real Betis B | 27 | 9 | 9 | 9 | 34 | 41 | -7 | 36 | B H B B H T |
11 | Villarreal B | 27 | 7 | 13 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H T B B T |
12 | Fuenlabrada | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 29 | 1 | 34 | T T B B H T |
13 | Yeclano Deportivo | 27 | 7 | 11 | 9 | 26 | 22 | 4 | 32 | H B H H T B |
14 | AD Alcorcon | 27 | 8 | 8 | 11 | 37 | 38 | -1 | 32 | T B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 31 | -11 | 31 | T H B H H B |
16 | UD Marbella | 27 | 7 | 9 | 11 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T H B |
17 | Recreativo Huelva | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H H T B |
18 | Algeciras | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 36 | -9 | 30 | B B H B H B |
19 | Atletico Sanluqueno | 27 | 6 | 11 | 10 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B T B H B |
20 | CF Intercity | 27 | 5 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 24 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation