Kết quả Hercules vs UD Marbella, 02h30 ngày 21/11
-
Thứ năm, Ngày 21/11/202402:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2
0.93U 2
0.871
2.15X
2.802
3.40Hiệp 1+0
0.64-0
1.19O 0.75
0.83U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hercules vs UD Marbella
-
Sân vận động: Olimpico de Chapin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 11
-
Hercules vs UD Marbella: Diễn biến chính
-
12'Agustin Cosica0-0
-
38'Javier Moreno Sanchez
nbsp;
1-0 -
61'1-1
nbsp;Dorian Hanza
-
63'1-1Marcos Olguin Lopez
-
63'Alejandro Sotillos
nbsp;
2-1 -
66'Retu2-1
-
67'Jose Manuel Artiles Romero2-1
-
68'2-1Jonatan Carmona
-
80'Javier Moreno Sanchez2-1
-
90'2-1Ryan Edwards
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Hercules vs UD Marbella: Số liệu thống kê
-
HerculesUD Marbella
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 27 | 14 | 5 | 8 | 36 | 25 | 11 | 47 | T T T T T T |
2 | AD Ceuta | 27 | 11 | 12 | 4 | 34 | 25 | 9 | 45 | T T H T T H |
3 | Antequera CF | 27 | 10 | 14 | 3 | 39 | 30 | 9 | 44 | B B H H H H |
4 | Real Murcia | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 26 | 8 | 42 | B T B T B B |
5 | Atletico de Madrid B | 27 | 10 | 10 | 7 | 30 | 26 | 4 | 40 | B T B T H T |
6 | Merida AD | 27 | 10 | 9 | 8 | 39 | 42 | -3 | 39 | T T B B H T |
7 | Real Madrid Castilla | 27 | 9 | 11 | 7 | 44 | 29 | 15 | 38 | T T H T H H |
8 | Hercules | 27 | 11 | 5 | 11 | 33 | 31 | 2 | 38 | H B T B B T |
9 | Sevilla Atletico | 27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 31 | -2 | 38 | T T T T B H |
10 | Real Betis B | 27 | 9 | 9 | 9 | 34 | 41 | -7 | 36 | B H B B H T |
11 | Villarreal B | 27 | 7 | 13 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H T B B T |
12 | Fuenlabrada | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 29 | 1 | 34 | T T B B H T |
13 | Yeclano Deportivo | 27 | 7 | 11 | 9 | 26 | 22 | 4 | 32 | H B H H T B |
14 | AD Alcorcon | 27 | 8 | 8 | 11 | 37 | 38 | -1 | 32 | T B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 31 | -11 | 31 | T H B H H B |
16 | UD Marbella | 27 | 7 | 9 | 11 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T H B |
17 | Recreativo Huelva | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H H T B |
18 | Algeciras | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 36 | -9 | 30 | B B H B H B |
19 | Atletico Sanluqueno | 27 | 6 | 11 | 10 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B T B H B |
20 | CF Intercity | 27 | 5 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 24 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation