Kết quả Real Murcia vs Atletico Sanluqueno, 23h30 ngày 24/11
Kết quả Real Murcia vs Atletico Sanluqueno
Đối đầu Real Murcia vs Atletico Sanluqueno
Phong độ Real Murcia gần đây
Phong độ Atletico Sanluqueno gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202423:30
-
Real Murcia 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.67X
3.302
5.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Murcia vs Atletico Sanluqueno
-
Sân vận động: Nueva Condomina
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 14
-
Real Murcia vs Atletico Sanluqueno: Diễn biến chính
-
19'0-0Roger Riera
-
24'Richard Boateng0-0
-
37'Pedro Alberto Ponomar Benito0-0
-
47'0-0Martin Calderon
-
64'Antxon Jaso0-0
-
85'Alberto Gonzalez0-0
-
89'Mohamed Aiman Moukhliss Agmir0-0
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Murcia vs Atletico Sanluqueno: Số liệu thống kê
-
Real MurciaAtletico Sanluqueno
-
13Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 20 | 9 | 10 | 1 | 28 | 17 | 11 | 37 | H T H H T H |
2 | Real Murcia | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 33 | T T H H B T |
3 | Real Betis B | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 30 | B B H T B B |
4 | AD Ceuta | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 20 | 1 | 30 | H T H T H T |
5 | Merida AD | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T H T B T |
6 | Hercules | 20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 28 | T B T H T B |
7 | Algeciras | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 28 | H T T H H T |
8 | Atletico de Madrid B | 20 | 6 | 9 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | T T B H H B |
9 | Villarreal B | 20 | 5 | 11 | 4 | 25 | 20 | 5 | 26 | H H H B H H |
10 | Yeclano Deportivo | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 14 | 5 | 26 | B B H T H B |
11 | Ibiza Eivissa | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 26 | B B B T H B |
12 | Real Madrid Castilla | 20 | 6 | 7 | 7 | 32 | 23 | 9 | 25 | T B T B T T |
13 | CD Alcoyano | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 25 | T B B H B T |
14 | AD Alcorcon | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 24 | T B T B H T |
15 | UD Marbella | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 31 | -3 | 24 | B H H T H B |
16 | Atletico Sanluqueno | 20 | 5 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 24 | H T B H T T |
17 | Fuenlabrada | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H B H B |
18 | Recreativo Huelva | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B H T |
19 | Sevilla Atletico | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | B H T B T B |
20 | CF Intercity | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation