Kết quả Barcelona Nữ vs Eibar Nữ, 00h30 ngày 03/11
Kết quả Barcelona Nữ vs Eibar Nữ
Đối đầu Barcelona Nữ vs Eibar Nữ
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
Phong độ Eibar Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202400:30
-
Eibar Nữ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.75
0.88+4.75
0.82O 5.25
0.80U 5.25
0.901
1.01X
26.002
34.00Hiệp 1-2
0.80+2
0.92O 2.25
0.93U 2.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona Nữ vs Eibar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 8
-
Barcelona Nữ vs Eibar Nữ: Diễn biến chính
-
6'0-0Leitner A.
-
6'Alexia Putellas nbsp;1-0
-
21'Vicky Lopez nbsp;2-0
-
33'Patri Guijarro Gutierrez (Assist:Irene Paredes Hernandez) nbsp;3-0
-
59'Ona Batlle (Assist:Alexia Putellas) nbsp;4-0
-
90'4-0Leire Pena Ruiz
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona Nữ vs Eibar Nữ: Số liệu thống kê
-
Barcelona NữEibar Nữ
-
11Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
34Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
82%Kiểm soát bóng18%
-
nbsp;nbsp;
-
82%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)18%
-
nbsp;nbsp;
-
862Số đường chuyền190
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác52%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
198Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
211Tấn công nguy hiểm13
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 17 | 16 | 0 | 1 | 72 | 9 | 63 | 48 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 16 | 13 | 1 | 2 | 44 | 12 | 32 | 40 | T T T T B T |
3 | Real Sociedad (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 32 | H T B T T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 29 | T T T B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | H B T B T T |
7 | Granada CF(W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 26 | -3 | 23 | T T T B T H |
8 | Sevilla FC (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B T T H B |
9 | Eibar (W) | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 20 | H T B T H T |
10 | Levante Las Planas (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 18 | H B B B H H |
11 | Madrid CFF (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 18 | T B H H B B |
12 | RCD Espanyol (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 29 | -18 | 18 | T H B B H B |
13 | Deportivo La Coruna W | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 27 | -14 | 16 | B T B T T H |
14 | Real Betis (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 15 | T B T H B B |
15 | Levante UD (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | B B B B H T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 6 | 27 | -21 | 7 | B T B H B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation