Kết quả Balcatta FC vs Perth SC, 16h00 ngày 14/06
Kết quả Balcatta FC vs Perth SC
Đối đầu Balcatta FC vs Perth SC
Phong độ Balcatta FC gần đây
Phong độ Perth SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.78O 3.25
0.86U 3.25
0.901
3.10X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Balcatta FC vs Perth SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Tây Úc 2025 » vòng 12
-
Balcatta FC vs Perth SC: Diễn biến chính
-
50'Darius Ghinea
nbsp;
1-0 -
66'1-1
nbsp;Joshua Cala
-
78'1-2
nbsp;Riak S.
-
90'Darius Ghinea
nbsp;
2-2 -
90'2-2
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Balcatta FC vs Perth SC: Số liệu thống kê
-
Balcatta FCPerth SC
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
132Pha tấn công139
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 35 | H T T T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 13 | 19 | 29 | H T T T T B |
3 | Perth Glory (Youth) | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 25 | H B T H T B |
4 | Perth RedStar | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 | T T T T T T |
5 | Perth SC | 13 | 5 | 5 | 3 | 26 | 21 | 5 | 20 | B B B H H T |
6 | Armadale SC | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 25 | 0 | 19 | T T B T H B |
7 | Western Knights | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 16 | T H H T B T |
8 | Stirling Macedonia | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 27 | -3 | 15 | B H T B B T |
9 | Sorrento F.C. | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | T B H B B T |
10 | Balcatta FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H H B B H B |
11 | Fremantle City | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 35 | -19 | 8 | B B B B B B |
12 | Floreat Athena | 13 | 0 | 4 | 9 | 11 | 30 | -19 | 4 | B H B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW