Kết quả Nong Bua Lamphu vs Prachuap Khiri Khan, 19h00 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Nong Bua Lamphu vs Prachuap Khiri Khan: Diễn biến chính

  • 25'
    Park Jong Woo
    0-0
  • 30'
    0-0
    Prasit Jantum
  • 45'
    Norraseth Lukthong (Assist:Paulo Conrado do Carmo Sardin) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Jakkrawut Songma nbsp;
    Srichan Chawin nbsp;
    1-0
  • 46'
    Simen Lyngbo nbsp;
    Adisak Hantes nbsp;
    1-0
  • 48'
    Weerayut Sriwichai
    1-0
  • 55'
    1-0
    Iklas Sanron
  • 55'
    1-0
    nbsp;Phanthamit Praphanth
    nbsp;Iklas Sanron
  • 55'
    1-0
    nbsp;Chatmongkol Thongkiri
    nbsp;Prasit Jantum
  • 58'
    Norraseth Lukthong
    1-0
  • 68'
    Saharat Posri nbsp;
    Park Jong Woo nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Prawee Tantatemee
    nbsp;Kanarin Thawornsak
  • 73'
    1-0
    nbsp;Woo Geun Jeong
    nbsp;Amirali Chegini
  • 75'
    Worawut Sataporn nbsp;
    Weerayut Sriwichai nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    Prawee Tantatemee
  • 78'
    1-0
    nbsp;Chrigor Flores Moraes
    nbsp;Taua Ferreira dos Santos
  • 90'
    Judivan Flor da Silva nbsp;
    Marcus Haber nbsp;
    1-0
  • Nong Bua Lamphu vs Prachuap Khiri Khan: Đội hình chính và dự bị

  • Nong Bua Lamphu4-2-3-1
    83
    Suchin Yen-arrom
    88
    Adisak Hantes
    46
    Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe
    27
    Wutthichai Marom
    18
    Anawin Jujeen
    7
    Norraseth Lukthong
    8
    Park Jong Woo
    30
    Weerayut Sriwichai
    10
    Srichan Chawin
    11
    Paulo Conrado do Carmo Sardin
    23
    Marcus Haber
    13
    Yotsakorn Burapha
    19
    Iklas Sanron
    21
    Andrija Filipovic
    70
    Prasit Jantum
    10
    Taua Ferreira dos Santos
    23
    Kanarin Thawornsak
    88
    Jirapan Phasukihan
    5
    Airton Tirabassi
    3
    Amirali Chegini
    77
    Keeron Ornchaiphum
    1
    Rattanai Songsangchan
    Prachuap Khiri Khan4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Abo Eisa
    29Anukun Fomthaisong
    15Kittikun Jamsuwan
    19Judivan Flor da Silva
    2Simen Lyngbo
    3Teerapong Palachom
    6Saharat Posri
    26Worawut Sataporn
    69Pakorn Seekaewnit
    16Jakkrawut Songma
    20Wichit Tanee
    25Adisak Waenlor
    Peerawat Akkratum 14
    Chrigor Flores Moraes 91
    Phon-Ek Jensen 74
    Woo Geun Jeong 99
    Saharat Kanyaroj 8
    Jesper Nyholm 15
    Saharat Pongsuwan 11
    Phanthamit Praphanth 41
    Worawut Sukhuna 17
    Prawee Tantatemee 25
    Chutipol Thongtae 9
    Chatmongkol Thongkiri 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thawatchai Damrong-Ongtrakul
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Nong Bua Lamphu vs Prachuap Khiri Khan: Số liệu thống kê

  • Nong Bua Lamphu
    Prachuap Khiri Khan
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 241
    Số đường chuyền
    453
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    84
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buriram United 21 16 3 2 68 11 57 51 B T T T T B
2 Bangkok United FC 20 13 4 3 38 21 17 43 B T T H T T
3 Port FC 20 9 6 5 35 25 10 33 T B B B H T
4 Muang Thong United 19 9 5 5 31 19 12 32 B T T B T T
5 Prachuap Khiri Khan 21 8 7 6 33 26 7 31 B H B T B T
6 BG Pathum United 20 8 6 6 30 24 6 30 B H B B T H
7 Ratchaburi FC 20 8 6 6 34 32 2 30 B T T T H H
8 Sukhothai 20 8 4 8 32 35 -3 28 H T H T B B
9 Uthai Thani FC 19 7 4 8 27 26 1 25 H B B B T T
10 Nakhon Ratchasima 20 6 7 7 25 35 -10 25 B B B T H B
11 Chiangrai United 20 7 2 11 18 36 -18 23 T T B T B T
12 Lamphun Warrior 20 5 7 8 24 28 -4 22 B B T H B H
13 Nong Bua Lamphu 20 5 6 9 31 40 -9 21 B T H H B H
14 Rayong FC 20 5 6 9 25 40 -15 21 T H B T H B
15 Nakhon Pathom FC 20 3 5 12 19 38 -19 14 T T H H B B
16 Khonkaen United 20 2 4 14 10 44 -34 10 B B T B B B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation