Kết quả Rayong FC vs Uthai Thani FC, 19h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Rayong FC vs Uthai Thani FC: Diễn biến chính

  • 2'
    Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior (Assist:John Lucero) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-0
    Ben Davis Goal Disallowed
  • 31'
    Hae-min Jeon nbsp;
    Bruno Cunha Cantanhede nbsp;
    1-0
  • 38'
    1-1
    goalnbsp;Ben Davis (Assist:Aung Thu)
  • 57'
    Jetsada Batchari nbsp;
    Lwin Moe Aung nbsp;
    1-1
  • 60'
    1-1
    nbsp;Tann Sirimongkol
    nbsp;Mikel Justin Cagurangan Baas
  • 60'
    1-1
    nbsp;Borko Duronjic
    nbsp;Tiago Alves Sales
  • 65'
    1-1
    Tann Sirimongkol
  • 67'
    Ryoma Ito nbsp;
    Diego Claudino da Silva nbsp;
    1-1
  • 67'
    Arthit Butjinda nbsp;
    Peerapat Kaminthong nbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    nbsp;Denis Darbellay
    nbsp;Aung Thu
  • 82'
    1-1
    nbsp;Charalampos Charalampous
    nbsp;Wattana Playnum
  • 82'
    1-1
    nbsp;Lucas Dias do Nascimento Serafim
    nbsp;Ricardo Santos
  • 85'
    1-2
    goalnbsp;Lucas Dias do Nascimento Serafim (Assist:Charalampos Charalampous)
  • 89'
    1-3
    goalnbsp;Borko Duronjic (Assist:Denis Darbellay)
  • 90'
    Putthinan Wannasri (Assist:Jetsada Batchari) goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    Boonyakait Wongsajaem
  • Rayong FC vs Uthai Thani FC: Đội hình chính và dự bị

  • Rayong FC4-3-3
    1
    Korrakot Pipatnadda
    33
    Kittiphat Kullapha
    44
    Chalermpong Kerdkaew
    28
    Diego Claudino da Silva
    25
    Putthinan Wannasri
    8
    John Lucero
    4
    Hiromichi Katano
    11
    Peerapat Kaminthong
    6
    Lwin Moe Aung
    9
    Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
    7
    Bruno Cunha Cantanhede
    33
    Tiago Alves Sales
    11
    Ricardo Santos
    36
    Aung Thu
    8
    William Weidersjo
    10
    Ben Davis
    16
    Mikel Justin Cagurangan Baas
    27
    James Beresford
    19
    Wattana Playnum
    5
    Julio Cesar Basilio da Silva
    65
    Thitathorn Aksornsri
    18
    Boonyakait Wongsajaem
    Uthai Thani FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Tatpicha Aksornsri
    10Jetsada Batchari
    29Arthit Butjinda
    31Parkin Harape
    41Ryoma Ito
    39Reungyos Janchaichit
    15Hae-min Jeon
    14Guntapon Keereeleang
    17Jessadakorn Noysri
    5Wasusiwakit Phusirit
    45Garin Poonsanong
    23Pongsakorn Takum
    Charalampos Charalampous 3
    Denis Darbellay 14
    Borko Duronjic 99
    Pongpranod Kaewwichien 49
    Soe Moe Kyaw 6
    Chakkit Laptrakul 17
    Lucas Dias do Nascimento Serafim 9
    Possawee Muanmart 4
    Sumanya Purisai 7
    Wattanakorn Sawatlakhorn 30
    Kwanchai Suklom 26
    Tann Sirimongkol 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Rayong FC vs Uthai Thani FC: Số liệu thống kê

  • Rayong FC
    Uthai Thani FC
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 307
    Số đường chuyền
    401
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    82
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buriram United 20 16 3 1 68 10 58 51 T B T T T T
2 Bangkok United FC 19 12 4 3 36 20 16 40 B B T T H T
3 Port FC 19 8 6 5 34 25 9 30 T T B B B H
4 BG Pathum United 20 8 6 6 30 24 6 30 B H B B T H
5 Ratchaburi FC 20 8 6 6 34 32 2 30 B T T T H H
6 Muang Thong United 18 8 5 5 28 18 10 29 B B T T B T
7 Prachuap Khiri Khan 20 7 7 6 29 25 4 28 H B H B T B
8 Sukhothai 19 8 4 7 31 32 -1 28 B H T H T B
9 Uthai Thani FC 19 7 4 8 27 26 1 25 H B B B T T
10 Nakhon Ratchasima 19 6 7 6 24 33 -9 25 H B B B T H
11 Lamphun Warrior 20 5 7 8 24 28 -4 22 B B T H B H
12 Nong Bua Lamphu 20 5 6 9 31 40 -9 21 B T H H B H
13 Rayong FC 20 5 6 9 25 40 -15 21 T H B T H B
14 Chiangrai United 19 6 2 11 15 36 -21 20 B T T B T B
15 Nakhon Pathom FC 19 3 5 11 19 35 -16 14 B T T H H B
16 Khonkaen United 19 2 4 13 9 40 -31 10 B B B T B B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation