Kết quả Uthai Thani FC vs Ratchaburi FC, 19h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Uthai Thani FC vs Ratchaburi FC: Diễn biến chính

  • 26'
    Julio Cesar Basilio da Silva
    0-0
  • 32'
    0-0
    Jakkraphan Kaewprom
  • 37'
    0-1
    goalnbsp;Kiattisak Chiamudom (Assist:Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana)
  • 45'
    Mikel Justin Cagurangan Baas
    0-1
  • 46'
    Danai Smart nbsp;
    Borko Duronjic nbsp;
    0-1
  • 51'
    0-2
    goalnbsp;Kim Ji Min
  • 63'
    William Weidersjo nbsp;
    Mikel Justin Cagurangan Baas nbsp;
    0-2
  • 72'
    Danai Smart
    0-2
  • 73'
    Denis Darbellay nbsp;
    Aung Thu nbsp;
    0-2
  • 73'
    James Beresford nbsp;
    Chakkit Laptrakul nbsp;
    0-2
  • 74'
    0-2
    nbsp;Tatsuya Tanaka
    nbsp;Njiva Rakotoharimalala
  • 74'
    0-2
    nbsp;Clement Depres
    nbsp;Kim Ji Min
  • 82'
    Ben Davis Penalty awarded
    0-2
  • 85'
    0-2
    Kiattisak Chiamudom
  • 86'
    Terry Antonis goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Siwakorn Jakkuprasat
    nbsp;Jakkraphan Kaewprom
  • 90'
    Charalampos Charalampous nbsp;
    Ben Davis nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Jirawat Thongsaengphrao
    nbsp;Kiattisak Chiamudom
  • 90'
    1-2
    Clement Depres
  • 90'
    Julio Cesar Basilio da Silva
    1-2
  • Uthai Thani FC vs Ratchaburi FC: Đội hình chính và dự bị

  • Uthai Thani FC4-3-3
    18
    Boonyakait Wongsajaem
    65
    Thitathorn Aksornsri
    5
    Julio Cesar Basilio da Silva
    16
    Mikel Justin Cagurangan Baas
    25
    Jonas Schwabe
    99
    Borko Duronjic
    10
    Ben Davis
    24
    Terry Antonis
    17
    Chakkit Laptrakul
    36
    Aung Thu
    9
    Lucas Dias do Nascimento Serafim
    9
    Kim Ji Min
    89
    Njiva Rakotoharimalala
    37
    Kritsanon Srisuwan
    10
    Jakkraphan Kaewprom
    8
    Thanawat Suengchitthawon
    6
    Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
    27
    Jesse Curran
    57
    Shinnaphat Leeaoh
    2
    Gabriel Mutombo
    29
    Kiattisak Chiamudom
    99
    Kampol Pathomattakul
    Ratchaburi FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 27James Beresford
    94Pavarit Boonmalert
    3Charalampos Charalampous
    14Denis Darbellay
    23Narakorn Noomchansakool
    2NATTAYOT PHONYIAM
    30Wattanakorn Sawatlakhorn
    77Danai Smart
    26Kwanchai Suklom
    21Tann Sirimongkol
    1Thanakorn Waiyawut
    8William Weidersjo
    Clement Depres 25
    Siwakorn Jakkuprasat 16
    Sirawit Kasonsumol 17
    Chutideth Maunchaingam 39
    Worawut Namvech 24
    Suporn Peenagatapho 19
    Chotipat Poomkeaw 88
    Phongsakorn Sangkasopha 23
    Apisit Sorada 5
    Tatsuya Tanaka 7
    Jirawat Thongsaengphrao 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chaitud Uamtham
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Uthai Thani FC vs Ratchaburi FC: Số liệu thống kê

  • Uthai Thani FC
    Ratchaburi FC
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 342
    Số đường chuyền
    338
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buriram United 21 16 3 2 68 11 57 51 B T T T T B
2 Bangkok United FC 20 13 4 3 38 21 17 43 B T T H T T
3 Port FC 20 9 6 5 35 25 10 33 T B B B H T
4 Muang Thong United 19 9 5 5 31 19 12 32 B T T B T T
5 Prachuap Khiri Khan 21 8 7 6 33 26 7 31 B H B T B T
6 BG Pathum United 20 8 6 6 30 24 6 30 B H B B T H
7 Ratchaburi FC 20 8 6 6 34 32 2 30 B T T T H H
8 Sukhothai 20 8 4 8 32 35 -3 28 H T H T B B
9 Uthai Thani FC 19 7 4 8 27 26 1 25 H B B B T T
10 Nakhon Ratchasima 20 6 7 7 25 35 -10 25 B B B T H B
11 Chiangrai United 20 7 2 11 18 36 -18 23 T T B T B T
12 Lamphun Warrior 20 5 7 8 24 28 -4 22 B B T H B H
13 Nong Bua Lamphu 20 5 6 9 31 40 -9 21 B T H H B H
14 Rayong FC 20 5 6 9 25 40 -15 21 T H B T H B
15 Nakhon Pathom FC 20 3 5 12 19 38 -19 14 T T H H B B
16 Khonkaen United 20 2 4 14 10 44 -34 10 B B T B B B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation