Kết quả Buriram United vs Lamphun Warrior, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Buriram United vs Lamphun Warrior
Đối đầu Buriram United vs Lamphun Warrior
Phong độ Buriram United gần đây
Phong độ Lamphun Warrior gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
1.00O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.20X
6.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
0.95O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Buriram United vs Lamphun Warrior
-
Sân vận động: Buriram City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 11
-
Buriram United vs Lamphun Warrior: Diễn biến chính
-
12'0-0Teerawut Churok
-
46'0-1
nbsp;Ricardo Lopes de Oliveira (Assist:Maung Maung Lwin)
-
46'Sasalak Haiprakhon nbsp;
Pansa Hemviboon nbsp;0-1 -
57'0-1Ricardo Lopes de Oliveira
-
64'Guilherme Bissoli Campos
nbsp;
1-1 -
69'1-1Maung Maung Lwin
-
75'1-1Nuttee Noiwilai
-
75'1-1Anan Yodsangwal Card changed
-
77'Chrigor Flores Moraes nbsp;
Marcelo Amado Djalo Taritolay nbsp;1-1 -
78'1-1nbsp;Oskari Kekkonen
nbsp;Baworn Tapla -
78'1-1nbsp;Tossaporn Chuchin
nbsp;Maung Maung Lwin -
78'1-1nbsp;Witthawin Clorwuttiwat
nbsp;Kike Linares -
82'Seksan Ratree nbsp;
Phitiwat Sukjitthammakul nbsp;1-1 -
82'1-1Akarapong Pumwisat
-
83'1-1Anan Yodsangwal
-
83'1-1nbsp;Wittaya Moonwong
nbsp;Anan Yodsangwal -
90'1-1nbsp;Jefferson Mateus de Assis Estacio
nbsp;Ricardo Lopes de Oliveira
-
Buriram United vs Lamphun Warrior: Đội hình chính và dự bị
-
Buriram United3-5-213Neil Etheridge40Jefferson David Tabinas16Kenneth Dougal3Pansa Hemviboon20Marcelo Amado Djalo Taritolay5Theeraton Bunmathan10Lucas de Figueiredo Crispim27Phitiwat Sukjitthammakul11Dion Cools9Supachai Jaided7Guilherme Bissoli Campos10Ricardo Lopes de Oliveira77Maung Maung Lwin11Anan Yodsangwal8Akarapong Pumwisat32Baworn Tapla14Mohammed Osman27Nuttee Noiwilai4Kike Linares6Tossapol Lated89Teerawut Churok40Korraphat Nareechan
- Đội hình dự bị
-
17Charalampous Charalampos19Chrigor Flores Moraes2Sasalak Haiprakhon92Kim Min Hyeok8Ratthanakorn Maikami96Matheus Vargas95Seksan Ratree18Athit Stephen Berg1Siwarak TedsungnoenTossaporn Chuchin 21Witthawin Clorwuttiwat 23Patcharapol Inthanee 17Jefferson Mateus de Assis Estacio 94Oskari Kekkonen 55Tawan Khotsupho 29Wittaya Moonwong 2Nont Muangngam 20Nattawut Munsuwan 13Thanathorn Namchan 44Victor Mattos Cardozo 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur Papas
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Buriram United vs Lamphun Warrior: Số liệu thống kê
-
Buriram UnitedLamphun Warrior
-
10Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
573Số đường chuyền197
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác60%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
187Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
133Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 23 | 17 | 4 | 2 | 71 | 12 | 59 | 55 | T T T B T H |
2 | Bangkok United FC | 24 | 16 | 5 | 3 | 47 | 26 | 21 | 53 | T T H T T T |
3 | BG Pathum United | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 25 | 13 | 42 | T H T T T T |
4 | Ratchaburi FC | 24 | 11 | 7 | 6 | 44 | 34 | 10 | 40 | H H H T T T |
5 | Port FC | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 39 | B H T B T T |
6 | Muang Thong United | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 27 | 8 | 35 | T T T B B B |
7 | Prachuap Khiri Khan | 24 | 9 | 7 | 8 | 35 | 30 | 5 | 34 | T B T B T B |
8 | Uthai Thani FC | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 28 | 5 | 33 | T T B H H T |
9 | Lamphun Warrior | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 32 | B H T T T H |
10 | Nakhon Ratchasima | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 44 | -10 | 31 | B H H H B T |
11 | Sukhothai | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 30 | B B H H B B |
12 | Rayong FC | 25 | 6 | 8 | 11 | 33 | 51 | -18 | 26 | B H B B H T |
13 | Chiangrai United | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 43 | -21 | 26 | T B T B B B |
14 | Nong Bua Lamphu | 25 | 5 | 8 | 12 | 33 | 50 | -17 | 23 | H B H B H B |
15 | Nakhon Pathom FC | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 18 | B B T H B B |
16 | Khonkaen United | 24 | 2 | 6 | 16 | 12 | 49 | -37 | 12 | B B B H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation