Kết quả U23 Uzbekistan vs U23 Tây Ban Nha, 20h00 ngày 24/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Olympic Games 2024 » vòng Group

  • U23 Uzbekistan vs U23 Tây Ban Nha: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Pau Cubarsi
  • 29'
    0-1
    goalnbsp;Marc Pubill (Assist:Abel Ruiz)
  • 36'
    Jasur Jaloliddinov
    0-1
  • 37'
    0-1
    Marc Pubill
  • 45'
    Eldor Shomurodov goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Mukhammadkodir Khamraliev Penalty awarded
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Jon Pacheco
    nbsp;Pau Cubarsi
  • 59'
    1-1
    Sergio Gómez Martín
  • 59'
    Khusayin Norchaev nbsp;
    Oston Urunov nbsp;
    1-1
  • 61'
    Abdurauf Buriev
    1-1
  • 62'
    1-2
    goalnbsp;Sergio Gómez Martín (Assist:Juan Miranda)
  • 66'
    Ruslanbek Jiyanov nbsp;
    Abdurauf Buriev nbsp;
    1-2
  • 67'
    Diyor Kholmatov nbsp;
    Jasur Jaloliddinov nbsp;
    1-2
  • 68'
    Diyor Kholmatov
    1-2
  • 76'
    1-2
    nbsp;Diego Lopez Noguerol
    nbsp;Aimar Oroz Huarte
  • 76'
    1-2
    nbsp;Adrian Bernabe Garcia
    nbsp;Fermin Lopez
  • 79'
    Ibrohim Ibragimov nbsp;
    Eldor Shomurodov nbsp;
    1-2
  • 81'
    1-2
    Abel Ruiz
  • 81'
    1-2
    Adrian Bernabe Garcia
  • 86'
    1-2
    nbsp;Samu Omorodion
    nbsp;Abel Ruiz
  • 86'
    1-2
    nbsp;Benat Turrientes
    nbsp;Alejandro Baena Rodriguez
  • 90'
    1-2
    Samu Omorodion
  • Uzbekistan U23 vs Spain U23: Đội hình chính và dự bị

  • Uzbekistan U234-2-3-1
    1
    Abduvakhid Nematov
    6
    Ibrokhimkhalil Yuldoshev
    5
    Mukhammadkodir Khamraliev
    3
    Abdukodir Khusanov
    4
    Khusniddin Alikulov
    15
    Umarali Rakhmonaliev
    18
    Abdurauf Buriev
    11
    Oston Urunov
    10
    Jasur Jaloliddinov
    7
    Abbosbek Fayzullayev
    14
    Eldor Shomurodov
    9
    Abel Ruiz
    14
    Aimar Oroz Huarte
    10
    Alejandro Baena Rodriguez
    17
    Sergio Gómez Martín
    11
    Fermin Lopez
    6
    Pablo Barrios
    2
    Marc Pubill
    5
    Pau Cubarsi
    4
    Garcia Erick
    3
    Juan Miranda
    1
    Arnau Urena Tenas
    Spain U234-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Zafarmurod Abdirahmatov
    19Ibrohim Ibragimov
    8Ruslanbek Jiyanov
    17Diyor Kholmatov
    2Saidazamat Mirsaidov
    12Vladimir Nazarov
    9Khusayin Norchaev
    Adrian Bernabe Garcia 16
    Joan Garcia Pons 13
    Miguel Ortega Gutierrez 15
    Diego Lopez Noguerol 7
    Samu Omorodion 18
    Jon Pacheco 12
    Benat Turrientes 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Olympic Games
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • U23 Uzbekistan vs U23 Tây Ban Nha: Số liệu thống kê

  • U23 Uzbekistan
    U23 Tây Ban Nha
  • 2
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Sút Phạt
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 323
    Số đường chuyền
    454
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Phạm lỗi
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Olympic Games 2024

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Egypt U23 3 2 1 0 3 1 2 7
2 Spain U23 3 2 0 1 6 4 2 6
3 Dominican Republic U23 3 0 2 1 2 4 -2 2
4 Uzbekistan U23 3 0 1 2 2 4 -2 1