Kết quả UkraineU23 vs Morocco U23, 22h00 ngày 27/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Olympic Games 2024 » vòng Group

  • UkraineU23 vs Morocco U23: Diễn biến chính

  • 21'
    Dmytro Kryskiv (Assist:Maksim Bragaru) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    Danylo Sikan
    1-0
  • 37'
    1-0
    Amir Richardson
  • 52'
    Maksym Khlan
    1-0
  • 63'
    Volodymyr Salyuk
    1-0
  • 63'
    Volodymyr Salyuk Card changed
    1-0
  • 64'
    1-1
    goalnbsp;Soufiane Rahimi
  • 64'
    Igor Krasnopir nbsp;
    Danylo Sikan nbsp;
    1-1
  • 64'
    Maksym Talovierov nbsp;
    Dmytro Kryskiv nbsp;
    1-1
  • 64'
    Oleh Ocheretko nbsp;
    Maksim Bragaru nbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    Achraf Hakimi
  • 72'
    Valentyn Rubchynskyi
    1-1
  • 74'
    Oleksii Sych nbsp;
    Oleksandr Martynyuk nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Yassine Kechta
    nbsp;Mehdi Boukamir
  • 78'
    Oleh Andriiovych Fedor nbsp;
    Mykola Mykhailenko nbsp;
    1-1
  • 79'
    Illia Krupskyi
    1-1
  • 87'
    1-1
    nbsp;Akram Nakach
    nbsp;Oussama El Azzouzi
  • 87'
    1-1
    nbsp;El Mehdi Maouhoub
    nbsp;Soufiane Rahimi
  • 87'
    1-1
    nbsp;Ilias Akhomach
    nbsp;Eliesse Ben Seghir
  • 90'
    Igor Krasnopir (Assist:Oleh Andriiovych Fedor) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Oleksii Sych
    2-1
  • UkraineU23 vs Morocco U23: Đội hình chính và dự bị

  • UkraineU234-5-1
    12
    Kiril Fesyun
    2
    Illia Krupskyi
    16
    Arsenii Batahov
    13
    Volodymyr Salyuk
    3
    Oleksandr Martynyuk
    10
    Maksim Bragaru
    8
    Mykola Mykhailenko
    18
    Dmytro Kryskiv
    5
    Valentyn Rubchynskyi
    11
    Maksym Khlan
    14
    Danylo Sikan
    16
    Abdessamad Ezzalzouli
    9
    Soufiane Rahimi
    7
    Eliesse Ben Seghir
    18
    Amir Richardson
    8
    Bilal El Khannouss
    14
    Oussama Targhalline
    2
    Achraf Hakimi
    17
    Oussama El Azzouzi
    4
    Mehdi Boukamir
    11
    Zakaria El Ouahdi
    1
    Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
    Morocco U234-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Oleh Andriiovych Fedor
    9Igor Krasnopir
    7Oleh Ocheretko
    6Oleksii Sych
    4Maksym Talovierov
    15Vladyslav Veleten
    1Georgiy Yermakov
    Ilias Akhomach 10
    Benjamin Bouchouari 6
    Rachid Ghanimi 12
    Yassine Kechta 13
    El Mehdi Maouhoub 15
    Akram Nakach 3
    Adil Tahif 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Olympic Games
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • UkraineU23 vs Morocco U23: Số liệu thống kê

  • UkraineU23
    Morocco U23
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 289
    Số đường chuyền
    556
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Olympic Games 2024

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Morocco U23 3 2 0 1 6 3 3 6
2 Argentina U23 3 2 0 1 6 3 3 6
3 UkraineU23 3 1 0 2 3 5 -2 3
4 Iraq U23 3 1 0 2 3 7 -4 3