Kết quả Australia vs Bahrain, 17h10 ngày 05/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Australia vs Bahrain: Diễn biến chính

  • 58'
    Kye Rowles
    0-0
  • 58'
    Nestory Irankunda nbsp;
    Martin Boyle nbsp;
    0-0
  • 62'
    0-0
    Abdulla Al-Khulasi
  • 67'
    0-0
    nbsp;Ibrahim Al Khatal
    nbsp;Ali Madan
  • 67'
    0-0
    nbsp;Husain Abdulkarim Mubarak
    nbsp;Mahdi Abd Al Jabar
  • 68'
    Alessandro Circati
    0-0
  • 72'
    Harry Souttar
    0-0
  • 72'
    Mitchell Duke nbsp;
    Craig Goodwin nbsp;
    0-0
  • 77'
    Kusini Yengi
    0-0
  • 82'
    Awer Mabil nbsp;
    Conor Metcalfe nbsp;
    0-0
  • 84'
    0-0
    nbsp;Mahdi Al-Humaidan
    nbsp;Mohamed Marhoon
  • 86'
    0-0
    Abbas Al Asfoor
  • 88'
    0-0
    nbsp;Waleed Mohamed Al Hayam
    nbsp;Sayed Baqer
  • 89'
    0-1
    Harry Souttar(OW)
  • Australia vs Bahrain: Đội hình chính và dự bị

  • Australia4-2-3-1
    1
    Mathew Ryan
    16
    Aziz Behich
    4
    Kye Rowles
    19
    Harry Souttar
    13
    Alessandro Circati
    5
    Aiden ONeill
    22
    Jackson Irvine
    23
    Craig Goodwin
    8
    Conor Metcalfe
    6
    Martin Boyle
    11
    Kusini Yengi
    19
    Komail Hasan Al-Aswad
    12
    Mahdi Abd Al Jabar
    7
    Ali Madan
    14
    Ali Haram
    4
    Abbas Al Asfoor
    8
    Mohamed Marhoon
    17
    Vincent Emmanuel
    16
    Sayed Baqer
    2
    Amine Benaddi
    23
    Abdulla Al-Khulasi
    22
    Ebrahim Lutfalla
    Bahrain4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Cameron Burgess
    2Thomas Deng
    14Cameron Devlin
    15Mitchell Duke
    18Joe Gauci
    20Nestory Irankunda
    12Paul Izzo
    10Awer Mabil
    17Joshua Nisbet
    7Samuel Silvera
    9Adam Taggart
    Ammar Ahmed 1
    Waleed Mohamed Al Hayam 3
    Mahdi Al-Humaidan 20
    Hazaa Ali 18
    Ibrahim Al Khatal 11
    Abdulwahab Al Malood 10
    Hamad Al-Shamsan 5
    Moses Atede 13
    Sayed Mohamed Jaffer 21
    Husain Abdulkarim Mubarak 9
    Ahmed Nabeel 6
    Jasim Al Shaikh 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Graham Arnold
    Helio Sousa
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Australia vs Bahrain: Số liệu thống kê

  • Australia
    Bahrain
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 507
    Số đường chuyền
    213
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1