Kết quả Bahrain vs Trung Quốc, 21h00 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Bahrain vs Trung Quốc: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    nbsp;Hetao Hu
    nbsp;Li Lei
  • 20'
    0-0
    Behram Abduweli
  • 37'
    0-0
    Lin Liangming
  • 46'
    0-0
    nbsp;Xu Haoyang
    nbsp;Yuanyi Li
  • 68'
    Mahdi Al-Humaidan nbsp;
    Abbas Al Asfoor nbsp;
    0-0
  • 68'
    Abdulwahab Al Malood nbsp;
    Ali Madan nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Wang Ziming
    nbsp;Behram Abduweli
  • 72'
    0-0
    nbsp;Cao Yongjing
    nbsp;Shihao Wei
  • 74'
    Ibrahim Al Khatal nbsp;
    Mahdi Abd Al Jabar nbsp;
    0-0
  • 84'
    0-0
    nbsp;Wang Haijian
    nbsp;Wang Shangyuan
  • 87'
    Ali Haram Goal Disallowed
    0-0
  • 90'
    Waleed Mohamed Al Hayam
    0-0
  • 90'
    Vincent Emmanuel
    0-0
  • 90'
    0-1
    goalnbsp;Zhang Yuning (Assist:Wang Haijian)
  • Bahrain vs Trung Quốc: Đội hình chính và dự bị

  • Bahrain3-5-2
    22
    Ebrahim Lutfalla
    14
    Ali Haram
    2
    Amine Benaddi
    3
    Waleed Mohamed Al Hayam
    23
    Vincent Emmanuel
    4
    Sayed Shubbar
    8
    Mohamed Marhoon
    7
    Ali Madan
    15
    Abbas Al Asfoor
    19
    Komail Hasan Al-Aswad
    12
    Mahdi Abd Al Jabar
    9
    Zhang Yuning
    23
    Behram Abduweli
    10
    Shihao Wei
    8
    Yuanyi Li
    6
    Wang Shangyuan
    11
    Lin Liangming
    19
    Yang Zexiang
    16
    Jiang Shenglong
    5
    Zhu Chenjie
    4
    Li Lei
    14
    Wang Da Lei
    Trung Quốc4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Ammar Ahmed
    20Mahdi Al-Humaidan
    17Hazaa Ali
    11Ibrahim Al Khatal
    10Abdulwahab Al Malood
    5Hamad Al-Shamsan
    18Ahmed Al Sherooqi
    9Sayed Al-Wadaei
    13Moses Atede
    16Sayed Baqer
    21Sayed Mohamed Jaffer
    6Ahmed Nabeel
    Jiang Guangtai 2
    Cao Yongjing 20
    Cheng Jin 15
    Peng fei Han 18
    Zhengyu Huang 17
    Hetao Hu 13
    Liu Dianzuo 12
    Wang Haijian 21
    Wang Ziming 22
    Zhen Wei 3
    Xu Haoyang 7
    Yan Junling 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Helio Sousa
    Aleksandar Jankovic
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Bahrain vs Trung Quốc: Số liệu thống kê

  • Bahrain
    Trung Quốc
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 505
    Số đường chuyền
    211
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 158
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1