Kết quả Indonesia vs Australia, 19h00 ngày 10/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Indonesia vs Australia: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Craig Goodwin
  • 44'
    0-0
    Keanu Baccus
  • 46'
    Witan Sulaeman nbsp;
    Rafael Struick nbsp;
    0-0
  • 57'
    Justin Hubner
    0-0
  • 59'
    0-0
    nbsp;Awer Mabil
    nbsp;Nestory Irankunda
  • 66'
    0-0
    nbsp;Joshua Nisbet
    nbsp;Craig Goodwin
  • 66'
    0-0
    nbsp;Adam Taggart
    nbsp;Mitchell Duke
  • 70'
    Thom Haye nbsp;
    Ivar Jenner nbsp;
    0-0
  • 80'
    Pratama Arhan Alief Rifai nbsp;
    Marselino Ferdinan nbsp;
    0-0
  • 86'
    Wahyu Prasetyo nbsp;
    Sandy Walsh nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Kye Rowles
    nbsp;Aziz Behich
  • 90'
    0-0
    Samuel Silvera
  • Indonesia vs Australia: Đội hình chính và dự bị

  • Indonesia5-4-1
    1
    Maarten Paes
    2
    Calvin Verdonk
    23
    Justin Hubner
    3
    Jay Idzes
    5
    Rizky Ridho
    6
    Sandy Walsh
    11
    Ragnar Oratmangoen
    22
    Nathan Tjoe-A-On
    18
    Ivar Jenner
    7
    Marselino Ferdinan
    9
    Rafael Struick
    20
    Nestory Irankunda
    15
    Mitchell Duke
    7
    Samuel Silvera
    22
    Jackson Irvine
    17
    Keanu Baccus
    23
    Craig Goodwin
    13
    Alessandro Circati
    19
    Harry Souttar
    21
    Cameron Burgess
    16
    Aziz Behich
    1
    Mathew Ryan
    Australia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Nadeo Argawinata
    12Pratama Arhan Alief Rifai
    21Ernando Ari
    17Hokky Caraka
    13Muhammad Ferarri
    19Thom Haye
    15Ricky Kambuaya
    14Asnawi Mangkualam
    20Shayne Pattynama
    4Wahyu Prasetyo
    10Egy Maulana Vikri
    8Witan Sulaeman
    Martin Boyle 6
    Thomas Deng 2
    Cameron Devlin 14
    Joe Gauci 18
    John Iredale 8
    Paul Izzo 12
    Awer Mabil 10
    Lewis Miller 3
    Joshua Nisbet 11
    Aiden ONeill 5
    Kye Rowles 4
    Adam Taggart 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shin Tae Yong
    Graham Arnold
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Indonesia vs Australia: Số liệu thống kê

  • Indonesia
    Australia
  • 3
    Phạt góc
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 278
    Số đường chuyền
    456
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Pha tấn công
    130
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1