Kết quả Iraq vs Palestine, 01h00 ngày 11/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Iraq vs Palestine: Diễn biến chính

  • 1'
    Safa Hadi
    0-0
  • 12'
    0-0
    Ameed Mhagna
  • 31'
    Aymen Hussein goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    1-0
    nbsp;Mahmoud Abu Warda
    nbsp;Moustafa Zeidan Khalili
  • 37'
    1-0
    nbsp;Camilo Saldana
    nbsp;Samer Jondi
  • 45'
    1-0
    Michel Termanini
  • 46'
    Amjed Attwan Kadhim nbsp;
    Safa Hadi nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Yaser Hamed
    nbsp;Ameed Mhagna
  • 65'
    Loay Al Ani nbsp;
    Ali Jasim El-Aibi nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Omar Faraj
    nbsp;Oday Dabbagh
  • 70'
    1-0
    Yaser Hamed
  • 74'
    Loay Al Ani
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Zaid Qunbar
    nbsp;Hassan Alaa Aldeen
  • 85'
    Lucas Shlimon nbsp;
    Youssef Amyn nbsp;
    1-0
  • 88'
    Mohanad Al-Shammari nbsp;
    Aymen Hussein nbsp;
    1-0
  • 88'
    Ali Faez Atiyah nbsp;
    Munaf Yunus Hashim Al Tekreeti nbsp;
    1-0
  • Iraq vs Palestine: Đội hình chính và dự bị

  • Iraq4-2-3-1
    12
    Jalal Hassan Hachim
    23
    Merchas Doski
    6
    Zaid Tahseen
    2
    Munaf Yunus Hashim Al Tekreeti
    3
    Hussein Ali
    16
    Amir Al Ammari
    7
    Safa Hadi
    19
    Youssef Amyn
    17
    Ali Jasim El-Aibi
    8
    Ibraheem Bayesh
    18
    Aymen Hussein
    11
    Oday Dabbagh
    19
    Wessam Ali
    21
    Moustafa Zeidan Khalili
    6
    Oday Kharoub
    3
    Mohammed Bassim
    8
    Hassan Alaa Aldeen
    7
    Musab Al-Batat
    15
    Michel Termanini
    20
    Ameed Mhagna
    14
    Samer Jondi
    1
    Toufic Ali Abuhammad
    Palestine4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Loay Al Ani
    20Amin Al-Hamawi
    13Mohamed Hussein Al Khafaji
    5Ali Faez Atiyah
    14Amjed Attwan Kadhim
    22Hussein Hasan
    10Mohanad Al-Shammari
    21Mustafa Saadoon
    4Lucas Shlimon
    1Fahad Talib Raheem
    15Ahmed Yahia
    9Ahmed Yasin
    Mahmoud Abu Warda 10
    Zaid Qunbar 9
    Mahdi Assi 22
    Muhamad Darwish 23
    Omar Faraj 13
    Mousa Farawi 17
    Yaser Hamed 4
    Mohammed Khalil 2
    Baraa Kharoub 16
    Camilo Saldana 12
    Ameed Sawafta 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jesus Casas
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Iraq vs Palestine: Số liệu thống kê

  • Iraq
    Palestine
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 512
    Số đường chuyền
    346
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 4 2 0 12 5 7 14
2 Iraq 6 3 2 1 5 3 2 11
3 Jordan 6 2 3 1 9 5 4 9
4 Oman 6 2 0 4 6 9 -3 6
5 Kuwait 6 0 4 2 5 11 -6 4
6 Palestine 6 0 3 3 4 8 -4 3

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 6 0 0 24 0 24 18
2 Korea DPR 6 3 0 3 11 7 4 9
3 Syrian 6 2 1 3 9 12 -3 7
4 Myanmar 6 0 1 5 3 28 -25 1