Kết quả Li Băng vs Australia, 15h45 ngày 26/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Second Circle

  • Li Băng vs Australia: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Kusini Yengi (Assist:Craig Goodwin)
  • 9'
    0-1
    Mitchell Duke
  • 46'
    Daniel Lajud
    0-1
  • 46'
    Daniel Lajud nbsp;
    Hassan Chaitou nbsp;
    0-1
  • 47'
    0-2
    Bassel Jradi(OW)
  • 48'
    0-3
    goalnbsp;Craig Goodwin (Assist:Ajdin Hrustic)
  • 51'
    Alee Samir Tneich
    0-3
  • 55'
    0-3
    nbsp;Patrick Yazbek
    nbsp;Ajdin Hrustic
  • 58'
    Gabriel Bitar nbsp;
    Alee Samir Tneich nbsp;
    0-3
  • 58'
    Karim Darwiche nbsp;
    Hassan Maatouk nbsp;
    0-3
  • 66'
    Khalil Khamis
    0-3
  • 66'
    0-3
    nbsp;John Iredale
    nbsp;Kusini Yengi
  • 66'
    0-3
    nbsp;Joshua Nisbet
    nbsp;Conor Metcalfe
  • 68'
    0-4
    goalnbsp;John Iredale (Assist:Patrick Yazbek)
  • 79'
    Hasan Srour nbsp;
    Omar Bugiel nbsp;
    0-4
  • 81'
    0-5
    goalnbsp;Craig Goodwin (Assist:Mitchell Duke)
  • 82'
    0-5
    nbsp;Samuel Silvera
    nbsp;Mitchell Duke
  • 82'
    0-5
    nbsp;Thomas Deng
    nbsp;Gethin Jones
  • 86'
    Jackson Khoury nbsp;
    Bassel Jradi nbsp;
    0-5
  • 90'
    0-5
    Samuel Silvera
  • Lebanon vs Australia: Đội hình chính và dự bị

  • Lebanon5-4-1
    21
    Mostafa Matar
    4
    Hassan Chaitou
    2
    Hussein Sharafeddine
    16
    Walid Shour
    13
    Khalil Khamis
    5
    Nassar Nassar
    22
    Bassel Jradi
    14
    Nader Matar
    20
    Alee Samir Tneich
    7
    Hassan Maatouk
    11
    Omar Bugiel
    15
    Mitchell Duke
    11
    Kusini Yengi
    8
    Conor Metcalfe
    10
    Ajdin Hrustic
    22
    Jackson Irvine
    23
    Craig Goodwin
    13
    Gethin Jones
    19
    Harry Souttar
    21
    Cameron Burgess
    4
    Kye Rowles
    1
    Mathew Ryan
    Australia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ali Jamal Al-Haj
    15Gabriel Bitar
    9Karim Darwiche
    8Mouhammed Ali Dhaini
    10Mohamad Haidar
    1Mehdi Khalil
    6Jackson Khoury
    19Daniel Lajud
    3Abdallah Ali Moughrabi
    23Ali Al Sabaa
    18Leonardo Shahin
    12Hasan Srour
    Nathaniel Atkinson 3
    Brandon Borello 16
    Thomas Deng 2
    Bruno Fornaroli 9
    Joe Gauci 18
    Tom Glover 12
    John Iredale 20
    Joel King 17
    Joshua Nisbet 5
    Samuel Silvera 7
    Adam Taggart 14
    Patrick Yazbek 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Ilic
    Graham Arnold
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Li Băng vs Australia: Số liệu thống kê

  • Li Băng
    Australia
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Group I

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Australia 6 6 0 0 22 0 22 18
2 Palestine 6 2 2 2 6 6 0 8
3 Lebanon 6 1 3 2 5 8 -3 6
4 Bangladesh 6 0 1 5 1 20 -19 1