Kết quả Myanmar vs Nhật Bản, 19h10 ngày 06/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 2

  • Myanmar vs Nhật Bản: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Keito Nakamura (Assist:Daichi Kamada)
  • 34'
    0-2
    goalnbsp;Ritsu Doan
  • 46'
    0-2
    nbsp;Yuito Suzuki
    nbsp;Ritsu Doan
  • 46'
    0-2
    nbsp;Takumu Kawamura
    nbsp;Reo Hatate
  • 46'
    Hein Aung nbsp;
    Oakkar Naing nbsp;
    0-2
  • 62'
    0-2
    nbsp;Daizen Maeda
    nbsp;Daichi Kamada
  • 62'
    0-2
    nbsp;Yuki Soma
    nbsp;Yukinari Sugawara
  • 65'
    Suan Lam Mang nbsp;
    Maung Maung Lwin nbsp;
    0-2
  • 65'
    Win Naing Tun nbsp;
    Lwin Moe Aung nbsp;
    0-2
  • 67'
    Zwe Khant Min nbsp;
    Zwe Htet Min nbsp;
    0-2
  • 75'
    0-3
    goalnbsp;Koki Ogawa (Assist:Yuki Soma)
  • 80'
    0-3
    nbsp;Ko Itakura
    nbsp;Hidemasa Morita
  • 80'
    0-3
    Daizen Maeda
  • 83'
    0-4
    goalnbsp;Koki Ogawa
  • 86'
    Wai Lin Aung
    0-4
  • 90'
    0-5
    goalnbsp;Keito Nakamura (Assist:Koki Ogawa)
  • 90'
    Nyein Chan nbsp;
    Wai Lin Aung nbsp;
    0-5
  • Myanmar vs Nhật Bản: Đội hình chính và dự bị

  • Myanmar5-4-1
    18
    Kyaw Zin Phyo
    15
    Zwe Htet Min
    17
    Thet Hein Soe
    4
    Soe Moe Kyaw
    2
    Latt Wai Bhone
    6
    Kyaw Min Oo
    7
    Lwin Moe Aung
    13
    Nay Moe Naing
    14
    Wai Lin Aung
    9
    Oakkar Naing
    11
    Maung Maung Lwin
    19
    Koki Ogawa
    10
    Ritsu Doan
    13
    Keito Nakamura
    2
    Yukinari Sugawara
    5
    Hidemasa Morita
    18
    Reo Hatate
    15
    Daichi Kamada
    22
    Daiki Hashioka
    3
    Shogo Taniguchi
    21
    Hiroki Ito
    1
    Daiya Maekawa
    Nhật Bản3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Hein Aung
    23Zin Nyi Nyi Aung
    3Nyein Chan
    12David Htan
    8Myat Kaung Khant
    20Suan Lam Mang
    16Aung Kaung Mann
    5Zwe Khant Min
    1Sann Satt Naing
    21Yan Naing Oo
    22Zaw Win Thein
    10Win Naing Tun
    Wataru Endo 6
    Ko Itakura 4
    Takumu Kawamura 7
    Koki Machida 16
    Daizen Maeda 11
    Takumi Minamino 8
    Keisuke Osako 12
    Yuki Soma 14
    Yuito Suzuki 20
    Ao Tanaka 17
    Kosei Tani 23
    Ayase Ueda 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hajime Moriyasu
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Myanmar vs Nhật Bản: Số liệu thống kê

  • Myanmar
    Nhật Bản
  • 1
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    104
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 4 2 0 12 5 7 14
2 Iraq 6 3 2 1 5 3 2 11
3 Jordan 6 2 3 1 9 5 4 9
4 Oman 6 2 0 4 6 9 -3 6
5 Kuwait 6 0 4 2 5 11 -6 4
6 Palestine 6 0 3 3 4 8 -4 3

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 6 0 0 24 0 24 18
2 Korea DPR 6 3 0 3 11 7 4 9
3 Syrian 6 2 1 3 9 12 -3 7
4 Myanmar 6 0 1 5 3 28 -25 1