Kết quả Nhật Bản vs Australia, 17h35 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Nhật Bản vs Australia: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Patrick Yazbek
    nbsp;Luke Brattan
  • 58'
    0-1
    Shogo Taniguchi(OW)
  • 61'
    0-1
    Jordan Bos
  • 62'
    Junya Ito nbsp;
    Ritsu Doan nbsp;
    0-1
  • 70'
    Daichi Kamada nbsp;
    Takumi Minamino nbsp;
    0-1
  • 70'
    Keito Nakamura nbsp;
    Takefusa Kubo nbsp;
    0-1
  • 73'
    0-1
    nbsp;Nishan Velupillay
    nbsp;Mitchell Duke
  • 73'
    0-1
    nbsp;Aziz Behich
    nbsp;Jordan Bos
  • 76'
    Cameron Burgess(OW)
    1-1
  • 80'
    1-1
    Patrick Yazbek
  • 82'
    1-1
    nbsp;Keanu Baccus
    nbsp;Lewis Miller
  • 83'
    Koki Ogawa nbsp;
    Ayase Ueda nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Craig Goodwin
    nbsp;Ajdin Hrustic
  • 89'
    1-1
    Craig Goodwin
  • 90'
    1-1
    Cameron Burgess
  • Nhật Bản vs Australia: Đội hình chính và dự bị

  • Nhật Bản3-4-2-1
    1
    Zion Suzuki
    16
    Koki Machida
    3
    Shogo Taniguchi
    4
    Ko Itakura
    7
    Kaoru Mitoma
    5
    Hidemasa Morita
    17
    Ao Tanaka
    10
    Ritsu Doan
    20
    Takefusa Kubo
    8
    Takumi Minamino
    9
    Ayase Ueda
    14
    Riley Mcgree
    15
    Mitchell Duke
    10
    Ajdin Hrustic
    3
    Lewis Miller
    20
    Luke Brattan
    22
    Jackson Irvine
    5
    Jordan Bos
    8
    Jason Geria
    19
    Harry Souttar
    21
    Cameron Burgess
    18
    Joe Gauci
    Australia3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Joeru Fujita
    21Reo Hatate
    14Junya Ito
    15Daichi Kamada
    11Daizen Maeda
    18Henry Heroki Mochizuki
    13Keito Nakamura
    19Koki Ogawa
    12Keisuke Osako
    22Ayumu Seko
    2Yukinari Sugawara
    23Kosei Tani
    Daniel Arzani 13
    Keanu Baccus 17
    Aziz Behich 16
    Thomas Deng 2
    Craig Goodwin 23
    Nestory Irankunda 11
    Paul Izzo 12
    Kye Rowles 4
    Mathew Ryan 1
    Apostolos Stamatelopoulos 9
    Nishan Velupillay 7
    Patrick Yazbek 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hajime Moriyasu
    Graham Arnold
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Nhật Bản vs Australia: Số liệu thống kê

  • Nhật Bản
    Australia
  • 9
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 598
    Số đường chuyền
    331
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 153
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1