Kết quả Nhật Bản vs Trung Quốc, 17h35 ngày 05/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Nhật Bản vs Trung Quốc: Diễn biến chính

  • 12'
    Wataru Endo (Assist:Takefusa Kubo) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    1-0
    Yang Zexiang
  • 35'
    Hidemasa Morita Goal Disallowed
    1-0
  • 39'
    1-0
    Zhang Yuning
  • 45'
    Kaoru Mitoma (Assist:Ritsu Doan) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Gao Zhunyi
    nbsp;Xie Wenneng
  • 52'
    Takumi Minamino (Assist:Kaoru Mitoma) goalnbsp;
    3-0
  • 58'
    Takumi Minamino goalnbsp;
    4-0
  • 61'
    4-0
    nbsp;A Lan
    nbsp;Wu Lei
  • 61'
    4-0
    nbsp;Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
    nbsp;Zhang Yuning
  • 61'
    4-0
    nbsp;Behram Abduweli
    nbsp;Xu Haoyang
  • 63'
    Junya Ito nbsp;
    Kaoru Mitoma nbsp;
    4-0
  • 63'
    Daizen Maeda nbsp;
    Ritsu Doan nbsp;
    4-0
  • 70'
    4-0
    A Lan
  • 71'
    Ao Tanaka nbsp;
    Wataru Endo nbsp;
    4-0
  • 71'
    Kota Takai nbsp;
    Ko Itakura nbsp;
    4-0
  • 76'
    4-0
    nbsp;Wang Shangyuan
    nbsp;Yuanyi Li
  • 77'
    Junya Ito (Assist:Takefusa Kubo) goalnbsp;
    5-0
  • 79'
    Koki Ogawa nbsp;
    Ayase Ueda nbsp;
    5-0
  • 87'
    Daizen Maeda (Assist:Junya Ito) goalnbsp;
    6-0
  • 90'
    Takefusa Kubo (Assist:Junya Ito) goalnbsp;
    7-0
  • Nhật Bản vs Trung Quốc: Đội hình chính và dự bị

  • Nhật Bản3-4-2-1
    1
    Zion Suzuki
    16
    Koki Machida
    3
    Shogo Taniguchi
    4
    Ko Itakura
    7
    Kaoru Mitoma
    6
    Wataru Endo
    5
    Hidemasa Morita
    10
    Ritsu Doan
    8
    Takumi Minamino
    20
    Takefusa Kubo
    9
    Ayase Ueda
    7
    Wu Lei
    9
    Zhang Yuning
    20
    Xie Wenneng
    21
    Yuanyi Li
    16
    Jiang Shenglong
    10
    Xu Haoyang
    15
    Yang Zexiang
    2
    Jiang Guangtai
    5
    Zhu Chenjie
    19
    Yang Liu
    14
    Wang Da Lei
    Trung Quốc4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Takuma Asano
    14Junya Ito
    15Daichi Kamada
    11Daizen Maeda
    13Keito Nakamura
    22Yuta Nakayama
    19Koki Ogawa
    12Keisuke Osako
    2Yukinari Sugawara
    21Kota Takai
    17Ao Tanaka
    23Kosei Tani
    Behram Abduweli 23
    A Lan 22
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic 17
    Gao Zhunyi 3
    Peng fei Han 18
    Li Lei 4
    Lin Liangming 11
    Liu Dianzuo 12
    Wang Haijian 13
    Wang Shangyuan 6
    Zhen Wei 8
    Yan Junling 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hajime Moriyasu
    Aleksandar Jankovic
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Nhật Bản vs Trung Quốc: Số liệu thống kê

  • Nhật Bản
    Trung Quốc
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 710
    Số đường chuyền
    215
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 142
    Pha tấn công
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    8
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1