Kết quả Qatar vs Ấn Độ, 22h45 ngày 11/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 2

  • Qatar vs Ấn Độ: Diễn biến chính

  • 37'
    0-1
    goalnbsp;Lallianzuala Chhangte
  • 45'
    Ahmed Al Ganehi
    0-1
  • 45'
    Ahmed Al-Rawi
    0-1
  • 46'
    Homam Ahmed nbsp;
    Hazem Ahmed Shehata nbsp;
    0-1
  • 46'
    Ali Nader Karim nbsp;
    Shehab Ellethy nbsp;
    0-1
  • 46'
    Khalid Ali Sabah nbsp;
    Ahmed Al Ganehi nbsp;
    0-1
  • 58'
    0-1
    Brandon Fernandes
  • 59'
    Tameem Mansour Al-Abdullah nbsp;
    Mohamed Khaled Gouda nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-1
    nbsp;Sahal Abdul Samad
    nbsp;Brandon Fernandes
  • 64'
    0-1
    nbsp;Liston Colaco
    nbsp;Rahim Ali
  • 70'
    Abdullah Badr Al Yazidi nbsp;
    Nabil Irfan nbsp;
    0-1
  • 73'
    Yousef Hafez Ayman (Assist:Hussein Ali. H.) goalnbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Vikram Pratap Singh
    nbsp;Manvir Singh
  • 85'
    Ahmed Al-Rawi (Assist:Ibrahim Al-Hassan) goalnbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Nandha Kumar Sekar
    nbsp;Lallianzuala Chhangte
  • 87'
    2-1
    nbsp;Edmund Lalrindika
    nbsp;Jay Gupta
  • 90'
    2-1
    Anwar Ali
  • 90'
    2-1
    Sahal Abdul Samad
  • 90'
    2-1
    Rahul Bheke
  • Qatar vs Ấn Độ: Đội hình chính và dự bị

  • Qatar3-4-2-1
    1
    Shehab Ellethy
    5
    Ayman Al-Hussaini
    12
    Nabil Irfan
    6
    Yousef Hafez Ayman
    2
    Hazem Ahmed Shehata
    17
    Naif Al-Hadhrami
    20
    Abdullah Ali Abdulsalam
    7
    Mohamed Khaled Gouda
    8
    Ibrahim Al-Hassan
    9
    Ahmed Al Ganehi
    10
    Ahmed Al-Rawi
    17
    Lallianzuala Chhangte
    11
    Rahim Ali
    10
    Brandon Fernandes
    9
    Manvir Singh
    15
    Kumam Udanta Singh
    8
    Suresh Singh Wangjam
    6
    Jay Gupta
    5
    Mehtab Singh
    2
    Rahul Bheke
    4
    Anwar Ali
    1
    Gurpreet Singh Sandhu
    Ấn Độ3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Homam Ahmed
    4Mohamed Ayash
    11Tameem Mansour Al-Abdullah
    18Khalid Ali Sabah
    16Abdullah Badr Al Yazidi
    22Amir Hassan
    21Ali Nader Karim
    19Mahdi Al Mejaba
    13Yousef Marei
    3Tahsin Mohammed Jamshid
    23Fares Said
    15Abdalla Yousif
    Liston Colaco 12
    Narender Gahlot 3
    Vishal Kaith 13
    David Lalhlansanga 22
    Edmund Lalrindika 19
    Vikram Pratap Singh 20
    Nikhil Poojari 21
    Sahal Abdul Samad 18
    Nandha Kumar Sekar 16
    Amrinder Singh 23
    Naorem Mahesh Singh 14
    Anirudh Thapa 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Manuel Queiroz
    Igor Stimac
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Qatar vs Ấn Độ: Số liệu thống kê

  • Qatar
    Ấn Độ
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Iran 6 5 1 0 12 5 7 16
2 Uzbekistan 6 4 1 1 8 5 3 13
3 UAE 6 3 1 2 12 4 8 10
4 Qatar 6 2 1 3 10 17 -7 7
5 Kyrgyzstan 6 1 0 5 6 13 -7 3
6 Korea DPR 6 0 2 4 5 9 -4 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Qatar 6 5 1 0 18 3 15 16
2 Kuwait 6 2 1 3 6 6 0 7
3 Ấn Độ 6 1 2 3 3 7 -4 5
4 Afghanistan 6 1 2 3 3 14 -11 5