Kết quả Thái Lan vs Trung Quốc, 19h35 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 2

  • Thái Lan vs Trung Quốc: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Linpeng Zhang
  • 23'
    Sarach Yooyen (Assist:Supachok Sarachat) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-1
    goalnbsp;Wu Lei (Assist:Shihao Wei)
  • 35'
    Manuel Bihr nbsp;
    Pansa Hemviboon nbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Xie PengFei
    nbsp;Binbin Liu
  • 60'
    1-1
    nbsp;Yang Liu
    nbsp;Li Lei
  • 60'
    1-1
    nbsp;Wang Shangyuan
    nbsp;Nicholas Yennaris
  • 63'
    Kevin Deeromram nbsp;
    Pokklaw Anan nbsp;
    1-1
  • 64'
    1-1
    Wang Shangyuan
  • 71'
    1-1
    Wu Xi
  • 74'
    1-2
    goalnbsp;Wang Shangyuan (Assist:Xie PengFei)
  • 75'
    Nitipong Selanon nbsp;
    Tristan Do nbsp;
    1-2
  • 75'
    Supachai Jaided nbsp;
    Bodin Phala nbsp;
    1-2
  • 75'
    Akkanis Punya nbsp;
    Chanathip Songkrasin nbsp;
    1-2
  • 77'
    1-2
    nbsp;Wai-Tsun Dai
    nbsp;Shihao Wei
  • 85'
    1-2
    Wang Da Lei
  • 86'
    1-2
    nbsp;Wu Shaocong
    nbsp;Jiang Shenglong
  • Thái Lan vs Trung Quốc: Đội hình chính và dự bị

  • Thái Lan4-2-3-1
    23
    Patiwat Khammai
    3
    Theeraton Bunmathan
    5
    Kritsada Kaman
    14
    Pansa Hemviboon
    19
    Tristan Do
    21
    Pokklaw Anan
    6
    Sarach Yooyen
    11
    Bodin Phala
    18
    Chanathip Songkrasin
    7
    Supachok Sarachat
    17
    Suphanat Mueanta
    7
    Wu Lei
    11
    Long Tan
    21
    Binbin Liu
    15
    Wu Xi
    8
    Nicholas Yennaris
    20
    Shihao Wei
    4
    Li Lei
    5
    Linpeng Zhang
    3
    Jiang Shenglong
    2
    Zhu Chenjie
    1
    Yan Junling
    Trung Quốc3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Saranon Anuin
    13Chalermsak Aukkee
    12Manuel Bihr
    10Teerasil Dangda
    2Kevin Deeromram
    4Elias Dolah
    9Supachai Jaided
    8Akkanis Punya
    1Kampol Pathomattakul
    22Weerathep Pomphan
    15Nitipong Selanon
    16Phitiwat Sukjitthammakul
    Chen Pu 14
    Wai-Tsun Dai 13
    Gao Tianyi 22
    Lin Liangming 16
    Liu Dianzuo 12
    Yang Liu 19
    Wang Da Lei 23
    Wang Shangyuan 6
    Wu Shaocong 17
    Xie PengFei 10
    Xie Weijun 18
    Zhang Yuning 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexandre Polking
    Aleksandar Jankovic
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Thái Lan vs Trung Quốc: Số liệu thống kê

  • Thái Lan
    Trung Quốc
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    16
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1