Kết quả Trung Quốc vs Hàn Quốc, 19h00 ngày 21/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 2

  • Trung Quốc vs Hàn Quốc: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Son Heung Min
  • 45'
    Jiang Shenglong
    0-1
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Son Heung Min (Assist:Lee Kang In)
  • 46'
    Wai-Tsun Dai nbsp;
    Shihao Wei nbsp;
    0-2
  • 61'
    Zhang Yuning nbsp;
    Long Tan nbsp;
    0-2
  • 61'
    Nicholas Yennaris nbsp;
    Wu Xi nbsp;
    0-2
  • 67'
    Wu Lei
    0-2
  • 71'
    Chen Pu nbsp;
    Wu Lei nbsp;
    0-2
  • 72'
    0-2
    nbsp;Young-woo Seol
    nbsp;Kim Tae Hwan
  • 72'
    0-2
    nbsp;Lee Jae Sung
    nbsp;Hee-Chan Hwang
  • 72'
    0-2
    nbsp;Hwang Ui Jo
    nbsp;Cho Gue-sung
  • 74'
    0-2
    Yong-uh Park
  • 79'
    Gao Tianyi nbsp;
    Wang Shangyuan nbsp;
    0-2
  • 83'
    0-2
    nbsp;Woo-Yeong Jeong
    nbsp;Lee Kang In
  • 85'
    Nicholas Yennaris
    0-2
  • 86'
    Zhu Chenjie
    0-2
  • 87'
    0-3
    goalnbsp;Jeong Seung Hyeon (Assist:Son Heung Min)
  • 90'
    0-3
    nbsp;Park Jin Seop
    nbsp;Yong-uh Park
  • Trung Quốc vs Hàn Quốc: Đội hình chính và dự bị

  • Trung Quốc3-4-3
    1
    Yan Junling
    2
    Zhu Chenjie
    3
    Jiang Shenglong
    5
    Linpeng Zhang
    19
    Yang Liu
    6
    Wang Shangyuan
    15
    Wu Xi
    21
    Binbin Liu
    4
    Shihao Wei
    11
    Long Tan
    7
    Wu Lei
    9
    Cho Gue-sung
    18
    Lee Kang In
    7
    Son Heung Min
    11
    Hee-Chan Hwang
    6
    Hwang In-Beom
    5
    Yong-uh Park
    23
    Kim Tae Hwan
    15
    Jeong Seung Hyeon
    4
    Kim Min-Jae
    2
    Ki Jee Lee
    1
    Kim Seung-Gyu
    Hàn Quốc4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Chen Pu
    13Wai-Tsun Dai
    22Gao Tianyi
    20Li Lei
    12Liu Dianzuo
    23Wang Da Lei
    17Wu Shaocong
    10Xie PengFei
    18Xie Weijun
    16Haofeng Xu
    8Nicholas Yennaris
    9Zhang Yuning
    Hwang Ui Jo 16
    Woo-Yeong Jeong 17
    JO Hyeon Woo 21
    Kim Jin su 3
    KIM Young-gwon 19
    Lee Jae Sung 10
    Lee Soon Min 13
    Seon-Min Moon 14
    Oh Hyun Gyu 20
    Park Jin Seop 8
    Young-woo Seol 22
    Song Beom-Keun 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Jankovic
    Juergen Klinsmann
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Trung Quốc vs Hàn Quốc: Số liệu thống kê

  • Trung Quốc
    Hàn Quốc
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Pha tấn công
    143
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1