Kết quả Trung Quốc vs Thái Lan, 19h00 ngày 06/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 2

  • Trung Quốc vs Thái Lan: Diễn biến chính

  • 8'
    Zhen ao Wang
    0-0
  • 11'
    0-0
    Suphanan Bureerat
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Supachok Sarachat (Assist:Supachai Jaided)
  • 29'
    Behram Abduweli nbsp;
    Gao Tianyi nbsp;
    0-1
  • 51'
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
    0-1
  • 53'
    0-1
    Weerathep Pomphan
  • 64'
    0-1
    nbsp;Peeradon Chamratsamee
    nbsp;Supachai Jaided
  • 68'
    Xie PengFei nbsp;
    Shihao Wei nbsp;
    0-1
  • 68'
    Xie Wenneng nbsp;
    Xu Haoyang nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    Patiwat Khammai
  • 77'
    Zhang Yuning nbsp;
    A Lan nbsp;
    0-1
  • 77'
    Jiang Shenglong nbsp;
    Wang Shangyuan nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Santipharp Chan ngom
    nbsp;Jaroensak Wonggorn
  • 79'
    Behram Abduweli (Assist:Zhu Chenjie) goalnbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Saranon Anuin
    nbsp;Patiwat Khammai
  • 88'
    Behram Abduweli
    1-1
  • Trung Quốc vs Thái Lan: Đội hình chính và dự bị

  • Trung Quốc4-3-1-2
    14
    Wang Da Lei
    19
    Yang Liu
    5
    Zhu Chenjie
    2
    Jiang Guangtai
    4
    Zhen ao Wang
    8
    Gao Tianyi
    6
    Wang Shangyuan
    7
    Xu Haoyang
    11
    Shihao Wei
    17
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
    22
    A Lan
    13
    Jaroensak Wonggorn
    9
    Supachai Jaided
    7
    Supachok Sarachat
    17
    Suphanat Mueanta
    6
    Sarach Yooyen
    22
    Weerathep Pomphan
    21
    Suphanan Bureerat
    16
    Suphan Thongsong
    5
    Kritsada Kaman
    3
    Theeraton Bunmathan
    1
    Patiwat Khammai
    Thái Lan4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Behram Abduweli
    15Cheng Jin
    13Fang Hao
    18Peng fei Han
    3Zhengyu Huang
    16Jiang Shenglong
    12Liu Dianzuo
    10Xie PengFei
    20Xie Wenneng
    21Yang Zexiang
    1Yan Junling
    9Zhang Yuning
    Saranon Anuin 20
    Chalermsak Aukkee 19
    Peeradon Chamratsamee 8
    Santipharp Chan ngom 2
    Teerasil Dangda 10
    Elias Dolah 4
    Airfan Doloh 12
    Tanaboon Kesarat 15
    Channarong Promsrikaew 14
    Chanathip Songkrasin 18
    Anan Yodsangwal 11
    Somporn Yos 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Jankovic
    Alexandre Polking
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Trung Quốc vs Thái Lan: Số liệu thống kê

  • Trung Quốc
    Thái Lan
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1