Kết quả Uzbekistan vs Hong Kong, 21h30 ngày 26/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Second Circle

  • Uzbekistan vs Hong Kong: Diễn biến chính

  • 20'
    Eldor Shomurodov (Assist:Abbosbek Fayzullayev) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Oston Urunov nbsp;
    Eldor Shomurodov nbsp;
    1-0
  • 57'
    Khozhimat Erkinov nbsp;
    Abbosbek Fayzullayev nbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Wing Kai Orr Matthew Elliot
    nbsp;Chan Siu Kwan
  • 63'
    Khozhimat Erkinov (Assist:Jaloliddin Masharipov) goalnbsp;
    2-0
  • 68'
    Jaloliddin Masharipov
    2-0
  • 70'
    Oston Urunov (Assist:Odildzhon Khamrobekov) goalnbsp;
    3-0
  • 78'
    3-0
    nbsp;Lam Hin Ting
    nbsp;Michael Udebuluzor
  • 78'
    3-0
    nbsp;Jordan Lok Kan Lam
    nbsp;Walter Soares Belitardo Junior
  • 78'
    3-0
    nbsp;Wang-Kit Tsui
    nbsp;Tze Nam Yue
  • 80'
    Farrukh Sayfiev
    3-0
  • 81'
    Jamshid Iskanderov nbsp;
    Otabek Shukurov nbsp;
    3-0
  • 90'
    Bobur Abdukhalikov nbsp;
    Jaloliddin Masharipov nbsp;
    3-0
  • 90'
    Diyor Kholmatov nbsp;
    Odildzhon Khamrobekov nbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    nbsp;Jesse Joy Yin Yu
    nbsp;Pui-Hin Poon
  • 90'
    3-0
    Wang-Kit Tsui
  • Uzbekistan vs Hong Kong: Đội hình chính và dự bị

  • Uzbekistan3-4-2-1
    1
    Utkir Yusupov
    23
    Khusniddin Alikulov
    15
    Umar Eshmurodov
    2
    Abdukodir Khusanov
    19
    Azizbek Turgunboev
    7
    Otabek Shukurov
    9
    Odildzhon Khamrobekov
    4
    Farrukh Sayfiev
    22
    Abbosbek Fayzullayev
    10
    Jaloliddin Masharipov
    14
    Eldor Shomurodov
    20
    Michael Udebuluzor
    14
    Pui-Hin Poon
    8
    Chun Lok Chan
    16
    Chan Siu Kwan
    6
    Chun-Ming Wu
    22
    Walter Soares Belitardo Junior
    23
    Sun Ming Him
    2
    Oliver Gerbig
    13
    Li Ngai Hoi
    21
    Tze Nam Yue
    1
    Yapp Hung Fai
    Hong Kong4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Bobur Abdukhalikov
    18Abdulla Abdullaev
    13Zafarmurod Abdirahmatov
    21Azizbek Amonov
    16Botirali Ergashev
    20Khozhimat Erkinov
    8Jamshid Iskanderov
    6Diyor Kholmatov
    3Akramjon Komilov
    12Abduvakhid Nematov
    11Oston Urunov
    Chang Hei Yin 15
    Lam Hin Ting 12
    Jordan Lok Kan Lam 11
    Wing Kai Orr Matthew Elliot 9
    Cheuk-Hei Pong 18
    Stefan Figueiredo Pereira 10
    Tse Ka Wing 19
    Wang-Kit Tsui 3
    Wong Tsz Ho 17
    Jesse Joy Yin Yu 7
    Yu Wai Lim 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Srecko Katanec
    Jörn Andersen
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Uzbekistan vs Hong Kong: Số liệu thống kê

  • Uzbekistan
    Hong Kong
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Iran 6 4 2 0 16 4 12 14
2 Uzbekistan 6 4 2 0 13 4 9 14
3 Turkmenistan 6 0 2 4 4 14 -10 2
4 Hong Kong 6 0 2 4 4 15 -11 2