Kết quả Áo vs Moldova, 02h45 ngày 16/11
-
Thứ ba, Ngày 16/11/202102:45
-
Áo4Moldova 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Áo vs Moldova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups
-
Áo vs Moldova: Diễn biến chính
-
4'Marko Arnautovic (Assist:Christopher Trimmel) nbsp;1-0
-
21'Christopher Trimmel nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Marius Iosipoi
nbsp;Artiom Rozgoniuc -
55'2-0Veaceslav Posmac
-
55'Marko Arnautovic nbsp;3-0
-
58'Karim Onisiwo nbsp;
Louis Schaub nbsp;3-0 -
58'Dejan Ljubicic nbsp;
Florian Grillitsch nbsp;3-0 -
59'3-0nbsp;Radu Ginsari
nbsp;Eugeniu Cociuc -
59'3-0nbsp;Ion Nicolaescu
nbsp;Artiom Puntus -
60'3-1nbsp;Ion Nicolaescu (Assist:Cristian Dros)
-
72'Stefan Ilsanker nbsp;
Nicolas Seiwald nbsp;3-1 -
81'Ercan Kara nbsp;
Marco Grull nbsp;3-1 -
82'Stefan Posch nbsp;
Aleksandar Dragovic nbsp;3-1 -
83'Dejan Ljubicic (Assist:Marcel Sabitzer) nbsp;4-1
-
84'4-1nbsp;Maxim Cojocaru
nbsp;Danu Spataru -
88'4-1nbsp;Iurie Iovu
nbsp;Vadim Bolohan
-
Áo vs Moldova: Đội hình chính và dự bị
-
Áo4-2-3-112Heinz Lindner2Andreas Ulmer3Aleksandar Dragovic15Philipp Lienhart16Christopher Trimmel10Florian Grillitsch20Nicolas Seiwald19Marco Grull9Marcel Sabitzer17Louis Schaub7Marko Arnautovic17Artiom Puntus8Danu Spataru7Artur Ionita18Cristian Dros10Eugeniu Cociuc15Ion Jardan6Artiom Rozgoniuc5Veaceslav Posmac3Vadim Bolohan2Ioan-Calin Revenco1Stanislav Namasco
- Đội hình dự bị
-
1Patrick Pentz6Stefan Ilsanker4Maximilian Ullmann5Stefan Posch18Alessandro Schopf22Karim Onisiwo13Daniel Bachmann11Ercan Kara14Dejan LjubicicIgor Arhirii 20Radu Ginsari 11Dumitru Celeadnic 12Marius Iosipoi 16Ion Nicolaescu 9Cristian Avram 23Corneliu Cotogoi 21Victor Bogaciuc 13Maxim Cojocaru 19Iurie Iovu 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralf RangnickSerghei Clescenco
- BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Áo vs Moldova: Số liệu thống kê
-
ÁoMoldova
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
33Sút Phạt23
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
600Số đường chuyền330
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu9
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor