Kết quả Armenia vs Đức, 00h00 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Armenia vs Đức: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Kai Havertz (Assist:Jonas Hofmann)
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Ilkay Gundogan
  • 45'
    Taron Voskanyan
    0-2
  • 50'
    0-3
    goalnbsp;Ilkay Gundogan (Assist:Thomas Muller)
  • 58'
    0-3
    Florian Neuhaus
  • 59'
    Henrik Mkhitaryan goalnbsp;
    1-3
  • 60'
    1-3
    nbsp;Maximilian Arnold
    nbsp;Ilkay Gundogan
  • 60'
    1-3
    nbsp;Lukas Nmecha
    nbsp;Thomas Muller
  • 60'
    1-3
    nbsp;Julian Brandt
    nbsp;Leroy Sane
  • 64'
    1-4
    goalnbsp;Jonas Hofmann
  • 68'
    1-4
    Maximilian Arnold
  • 69'
    Norberto Briasco nbsp;
    Sargis Adamyan nbsp;
    1-4
  • 69'
    Lucas Zelarrayan nbsp;
    Khoren Bayramyan nbsp;
    1-4
  • 73'
    1-4
    nbsp;Kevin Volland
    nbsp;Florian Neuhaus
  • 77'
    Narek Grigoryan nbsp;
    Henrik Mkhitaryan nbsp;
    1-4
  • 84'
    Artak Grigoryan nbsp;
    Solomon Udo nbsp;
    1-4
  • 84'
    1-4
    nbsp;Bote Baku
    nbsp;Jonas Hofmann
  • Armenia vs Đức: Đội hình chính và dự bị

  • Armenia5-3-2
    12
    Stanislav Buchnev
    21
    Zhirayr Margaryan
    2
    Andre Calisir
    4
    Taron Voskanyan
    3
    Varazdat Haroyan
    15
    David Terteryan
    7
    Khoren Bayramyan
    8
    Eduard Spertsyan
    17
    Solomon Udo
    22
    Sargis Adamyan
    18
    Henrik Mkhitaryan
    7
    Kai Havertz
    13
    Thomas Muller
    19
    Leroy Sane
    18
    Jonas Hofmann
    17
    Florian Neuhaus
    21
    Ilkay Gundogan
    20
    David Raum
    5
    Thilo Kehrer
    4
    Matthias Ginter
    15
    Jonathan Glao Tah
    22
    Marc-Andre ter Stegen
    Đức3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Norberto Briasco
    19Hovhannes Hambardzumyan
    10Artem Avanesyan
    5Artak Grigoryan
    13Kamo Hovhannisyan
    6Wbeymar Angulo
    16Arsen Beglaryan
    20Alexander Karapetian
    9Lucas Zelarrayan
    1David Yurchenko
    23Narek Grigoryan
    11Tigran Barseghyan
    Julian Brandt 23
    Bote Baku 6
    Maximilian Arnold 14
    Lukas Nmecha 16
    Kevin Volland 9
    Kevin Trapp 1
    Christian Gunter 3
    Bernd Leno 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oleksandr Petrakov
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Armenia vs Đức: Số liệu thống kê

  • Armenia
    Đức
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 282
    Số đường chuyền
    826
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Pha tấn công
    177
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    100
  • nbsp;
    nbsp;