Kết quả Bỉ vs Estonia, 02h45 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Bỉ vs Estonia: Diễn biến chính

  • 11'
    Christian Benteke goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    1-0
    Karol Mets
  • 53'
    Yannick Ferreira Carrasco (Assist:Christian Benteke) goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Rauno Sappinen
    nbsp;Henri Anier
  • 60'
    2-0
    nbsp;Vlasiy Sinyavskiy
    nbsp;Henrik Ojamaa
  • 63'
    Alexis Saelemaekers nbsp;
    Thomas Meunier nbsp;
    2-0
  • 63'
    Thorgan Hazard nbsp;
    Eden Hazard nbsp;
    2-0
  • 67'
    2-0
    nbsp;Erik Sorga
    nbsp;Sergei Zenjov
  • 70'
    2-1
    goalnbsp;Erik Sorga
  • 71'
    Dries Mertens nbsp;
    Yannick Ferreira Carrasco nbsp;
    2-1
  • 74'
    Thorgan Hazard (Assist:Kevin De Bruyne) goalnbsp;
    3-1
  • 79'
    3-1
    nbsp;Sander Puri
    nbsp;Taijo Teniste
  • 80'
    3-1
    nbsp;Markus Soomets
    nbsp;Konstantin Vassiljev
  • 83'
    Charles De Ketelaere nbsp;
    Kevin De Bruyne nbsp;
    3-1
  • 84'
    Divock Origi nbsp;
    Christian Benteke nbsp;
    3-1
  • Bỉ vs Estonia: Đội hình chính và dự bị

  • Bỉ3-4-2-1
    1
    Thibaut Courtois
    5
    Jan Vertonghen
    3
    Jason Denayer
    21
    Timothy Castagne
    11
    Yannick Ferreira Carrasco
    6
    Axel Witsel
    7
    Kevin De Bruyne
    15
    Thomas Meunier
    10
    Eden Hazard
    8
    Hans Vanaken
    20
    Christian Benteke
    10
    Sergei Zenjov
    8
    Henri Anier
    23
    Taijo Teniste
    20
    Markus Poom
    5
    Vladislav Kreida
    14
    Konstantin Vassiljev
    11
    Henrik Ojamaa
    4
    Maksim Paskotsi
    16
    Joonas Tamm
    18
    Karol Mets
    22
    Matvei Igonen
    Estonia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Koen Casteels
    18Charles De Ketelaere
    17Divock Origi
    14Dries Mertens
    9Leandro Trossard
    4Dedryck Boyata
    16Thorgan Hazard
    23Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    12Simon Mignolet
    2Arthur Theate
    22Alexis Saelemaekers
    19Leander Dendoncker
    Rauno Sappinen 15
    Sander Puri 7
    Henrik Purg 2
    Erik Sorga 9
    Karl Andre Vallner 12
    Artur Pikk 3
    Martin Miller 21
    Markus Soomets 13
    Vlasiy Sinyavskiy 19
    Marco Lukka 6
    Mihkel Aksalu 1
    Robert Kirss 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Domenico Tedesco
    Thomas Häberli
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Bỉ vs Estonia: Số liệu thống kê

  • Bỉ
    Estonia
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Kiểm soát bóng
    19%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    20%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 883
    Số đường chuyền
    202
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 178
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;